収容所 [Thu Dong Sở]

しゅうようじょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

cơ sở lưu trú; trại giam; trại tị nạn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし収容しゅうようしょから脱走だっそうした。
Tôi đã trốn thoát khỏi trại tập trung.
スターリン時代じだいには、強制きょうせい収容しゅうようしょ収容しゅうようしゃたちは国家こっかのための奴隷どれいとなりました。
Trong thời Stalin, các tù nhân trong trại giam đã trở thành nô lệ cho nhà nước.
ロドリゴの家族かぞくいぬきとるため動物どうぶつ収容しゅうようしょった。
Gia đình Rodrigo đã đến trại giam thú để nhận nuôi một con chó.
だい世界せかい大戦たいせんのとき、ドイツのナチスはアウシュビッツ強制きょうせい収容しゅうようしょでたくさんのひところしました。
Vào Thế chiến thứ 2, Phát xít Đức đã sát hại rất nhiều người ở trại tập trung Auschwitz.
だい世界せかい大戦たいせんちゅうにたくさんの日系にっけいアメリカじん強制きょうせい収容しゅうようしょおくられました。
Trong Thế chiến thứ hai, nhiều người Mỹ gốc Nhật đã bị gửi vào trại tập trung.

Hán tự

Từ liên quan đến 収容所

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 収容所
  • Cách đọc: しゅうようじょ
  • Loại từ: Danh từ
  • Sắc thái: Trang trọng, thường gặp trong tin tức, tài liệu lịch sử – dễ mang cảm giác nặng nề, quản thúc.
  • Lĩnh vực hay gặp: lịch sử, luật – hành chính, nhập cư, nhân đạo, quân sự.

2. Ý nghĩa chính

  • Cơ sở thu nhận/giam giữ một nhóm người trong một khoảng thời gian nhất định vì lý do quản lý, an ninh, chiến tranh, thiên tai… Ví dụ: 入管の収容所 (trại giam nhập cư), 捕虜収容所 (trại tù binh), 難民収容所 (trại tị nạn), 強制収容所 (trại tập trung).
  • Trong ngữ cảnh rộng, có thể chỉ nơi tạm thời tập trung đối tượng để quản lý: 一時的な収容所 (khu thu nhận tạm thời).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 収容所 vs 施設: 施設 là “cơ sở” nói chung; 収容所 nhấn mạnh chức năng “thu nhận, giam giữ” đối tượng.
  • 収容所 vs 刑務所: 刑務所 là nhà tù dành cho người đã lĩnh án; 収容所 không nhất thiết là nơi thi hành án.
  • 拘置所 / 留置場: nơi tạm giam nghi phạm (trước/đang xét xử). 収容所 phạm vi rộng hơn, không chỉ nghi phạm hình sự.
  • 収容所 vs 収容施設: gần nghĩa, nhưng 収容施設 thiên về cách gọi hành chính – trung tính hơn trong văn bản chính sách.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường đi với các định ngữ: 強制収容所, 難民収容所, 捕虜収容所, 入管収容所, 仮設収容所.
  • Mẫu câu hay gặp: 収容所に送られる/収容される, 収容所から解放される, 収容所の運営, 収容所生活.
  • Sử dụng cẩn trọng vì hàm ý “bị giam giữ”; với cơ sở phúc lợi nên dùng 保護施設 hoặc シェルター phù hợp hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
収容施設 Đồng nghĩa gần Cơ sở thu nhận/giam giữ Trung tính, văn bản hành chính hay dùng.
刑務所 Phân biệt Nhà tù (thi hành án) Dành cho người đã bị kết án.
拘置所 Phân biệt Trại tạm giam Trước/đang xét xử, nghi phạm hình sự.
留置場 Phân biệt Buồng tạm giữ (công an) Ngắn hạn, tại đồn cảnh sát.
難民キャンプ Liên quan Trại tị nạn Thường dùng trong bối cảnh quốc tế.
シェルター Liên quan Nơi trú ẩn Không hàm ý giam giữ.
自由 Đối nghĩa (khái niệm) Tự do Trái nghĩa về trạng thái.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 収: thu, gom vào.
  • 容: chứa đựng.
  • 所: nơi chốn, địa điểm.
  • Ý hợp: “nơi để thu nhận/chứa con người/đối tượng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

収容所 thường gắn với bối cảnh nhạy cảm (chiến tranh, nhân quyền). Khi giảng dạy, tôi khuyến khích các bạn chú ý sắc thái: nếu là nơi hỗ trợ nhân đạo không mang tính giam giữ, ưu tiên cách nói như 避難所 (nơi sơ tán), 保護施設 (cơ sở bảo hộ) để tránh hiểu nhầm.

8. Câu ví dụ

  • 戦時中、多くの人が収容所に送られた。
    Nhiều người đã bị đưa vào trại trong thời chiến.
  • 彼は入管の収容所で数か月を過ごした。
    Anh ấy đã ở trại giam của cơ quan nhập cư vài tháng.
  • 地震後、仮設の収容所が急いで設けられた。
    Sau động đất, các trại thu nhận tạm thời được lập khẩn trương.
  • 難民は国境近くの収容所に避難した。
    Người tị nạn lánh nạn tại trại gần biên giới.
  • 彼は収容所から解放され、家族のもとに戻った。
    Anh ấy được thả khỏi trại và trở về với gia đình.
  • 当局は収容所の運営改善を発表した。
    Nhà chức trách công bố cải thiện công tác vận hành trại.
  • 歴史資料には強制収容所の実態が記録されている。
    Tài liệu lịch sử ghi lại thực trạng các trại tập trung.
  • 捕虜収容所では規律が厳格に守られていた。
    Tại trại tù binh, kỷ luật được tuân thủ nghiêm.
  • その地域には複数の収容所が点在していた。
    Khu vực đó rải rác nhiều trại.
  • 報道陣は収容所の内部を取材する許可を得た。
    Báo chí đã được phép vào tác nghiệp bên trong trại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 収容所 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?