収容施設
[Thu Dong Thi Thiết]
しゅうようしせつ
Danh từ chung
trung tâm tiếp nhận
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
そのホテルには100人を収容する施設がある。
Khách sạn đó có cơ sở vật chất có thể chứa 100 người.
あの教会施設は避難民を収容している。
Cơ sở nhà thờ đó đang chứa chấp người tị nạn.
そのホテルは300人の客を収容できる施設がある。
Khách sạn đó có cơ sở vật chất có thể chứa 300 khách.