1. Thông tin cơ bản
- Từ: 全容
- Cách đọc: ぜんよう
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: toàn cảnh, toàn bộ nội dung/diện mạo
- Ngữ vực: báo chí, điều tra, kinh doanh, học thuật
- Cụm thường gặp: 事件の全容, 全容解明, 全容が判明する
2. Ý nghĩa chính
全容 là toàn cảnh/toàn bộ bức tranh của một sự việc: phạm vi, cấu trúc, các phần liên quan. Dùng khi muốn nắm hoặc công bố đầy đủ nội dung vụ việc, kế hoạch, tổ chức.
3. Phân biệt
- 全貌(ぜんぼう): gần nghĩa, văn phong trang trọng/văn viết; sắc thái mô tả “diện mạo toàn thể”.
- 概要: tóm lược, khái quát; không đầy đủ như 全容.
- 実態: thực trạng, tình hình thực; không nhất thiết là “toàn bộ”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- ~の全容を解明する/把握する/公表する: làm sáng tỏ/nắm bắt/công bố toàn cảnh.
- 全容が判明する/未解明だ: toàn cảnh đã sáng tỏ/chưa được làm rõ.
- Thường đi với sự kiện phức tạp: 事件・不祥事・ネットワーク・計画・組織図 など.
- Trong báo chí: 見出しで「全容」が使われ、 bài nội dung sẽ trình bày đầy đủ các mảng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 全貌 |
Đồng nghĩa gần |
Toàn cảnh, toàn bộ diện mạo |
Trang trọng, văn viết/báo chí. |
| 概要 |
Đối chiếu |
Khái quát, tóm lược |
Mức độ thông tin thấp hơn 全容. |
| 実態 |
Liên quan |
Thực trạng |
Tập trung vào “thực” chứ không phải độ bao phủ. |
| 内情 |
Liên quan |
Nội tình |
Khía cạnh bên trong; không nhất thiết toàn diện. |
| 部分 |
Đối nghĩa (quan hệ bộ phận) |
Bộ phận, phần nhỏ |
Trái với “toàn bộ” của 全容. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 全: toàn bộ, toàn thể.
- 容: dung chứa, nội dung, dáng vẻ.
- Kết hợp: 全(tất cả)+ 容(nội dung/dung chứa)→ toàn bộ nội dung/diện mạo.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi bạn chưa chắc chắn thông tin, dùng 全容はまだ不明だ rất tự nhiên. Trong thuyết trình, thay vì nói “全部説明します”, nói “本計画の全容を共有します” nghe chuyên nghiệp hơn. Tránh lạm dụng 全容 cho việc nhỏ lẻ; sắc thái từ này hơi trang trọng.
8. Câu ví dụ
- 事件の全容は依然として不明だ。
Toàn cảnh vụ án vẫn chưa rõ.
- 不祥事の全容を第三者委員会が公表した。
Ủy ban bên thứ ba đã công bố toàn bộ nội dung vụ bê bối.
- まず計画の全容を把握しよう。
Trước hết hãy nắm toàn cảnh của kế hoạch.
- ネットワークの全容解明には時間がかかる。
Làm sáng tỏ toàn bộ mạng lưới sẽ tốn thời gian.
- 事故の全容が判明し次第、報告します。
Ngay khi toàn cảnh vụ tai nạn sáng tỏ, chúng tôi sẽ báo cáo.
- 彼はプロジェクトの全容を一人で管理している。
Anh ấy quản lý toàn bộ bức tranh dự án một mình.
- 組織の全容を図で示してください。
Vui lòng trình bày toàn cảnh tổ chức bằng sơ đồ.
- 会見で調査の全容が明らかになった。
Tại họp báo, toàn cảnh cuộc điều tra đã được làm rõ.
- 彼女だけが事件の全容を知っている。
Chỉ có cô ấy biết toàn bộ sự việc.
- 私たちは問題の全容をまだ見ていない。
Chúng ta vẫn chưa nhìn thấy toàn bộ bức tranh của vấn đề.