美容 [Mỹ Dong]

びよう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

vẻ đẹp; ngoại hình đẹp

JP: 間食かんしょく美容びようわるい。

VI: Ăn vặt không tốt cho sắc đẹp.

Danh từ chung

làm đẹp; chăm sóc sắc đẹp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ美容びようなのよ。
Cô ấy là một thợ làm tóc.
彼女かのじょ美容びようしつった。
Cô ấy đã đi đến tiệm làm đẹp.
昨日きのう美容びよういんきました。
Hôm qua tôi đã đi tiệm làm đẹp.
はは美容びよういんっています。
Mẹ đang ở tiệm làm đẹp.
昨日きのう美容びよういんってきたの。
Hôm qua tôi đã đi làm tóc.
美容びよういんえきよこにあります。
Tiệm làm tóc nằm cạnh ga.
彼女かのじょとはときおり美容びよういんいます。
Tôi thỉnh thoảng gặp cô ấy ở tiệm làm đẹp.
美容びよういんでヘアブリーチしてもらわなきゃ。
Tôi cần phải tẩy tóc ở tiệm.
どの美容びようをご指名しめいですか。
Bạn muốn chỉ định thợ làm tóc nào?
つき一回いっかい美容びよういんきます。
Mỗi tháng tôi đến tiệm làm đẹp một lần.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 美容(びよう)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: hoạt động/biện pháp chăm sóc sắc đẹp, duy trì hoặc cải thiện diện mạo
  • Lĩnh vực: chăm sóc cá nhân, thẩm mỹ, ngành dịch vụ
  • Sắc thái: trung tính–tích cực; thường xuất hiện trong cụm từ chuyên ngành và quảng cáo

2. Ý nghĩa chính

美容 chỉ toàn bộ lĩnh vực chăm sóc vẻ đẹp: da, tóc, cơ thể, phẫu thuật thẩm mỹ. Bao gồm cả dịch vụ (美容院, 美容室), nghề nghiệp (美容師), sản phẩm (美容液), và thủ thuật (美容整形).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 医療 vs 美容: y khoa vì sức khỏe vs thủ thuật vì thẩm mỹ (美容医療 là giao thoa).
  • 美しさ (vẻ đẹp nói chung) là khái niệm rộng; 美容 thiên về hành động/biện pháp để đẹp.
  • 化粧 (trang điểm) là một phần của 美容, nhưng không bao quát toàn bộ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm từ hay gặp: 美容院/美容室(salon tóc), 美容師(thợ làm tóc), 美容液(serum), 美容整形(phẫu thuật thẩm mỹ), 美容外科.
  • Cách nói phổ biến: 美容にいい(tốt cho sắc đẹp), 美容効果(hiệu quả làm đẹp).
  • Ngữ cảnh: quảng cáo, tư vấn làm đẹp, bệnh viện thẩm mỹ, blog/YouTube về skincare.
  • Lưu ý: Khi liên quan đến y học, cần phân biệt rõ mục đích “điều trị” hay “thẩm mỹ”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
美容院/美容室 Liên quan salon làm đẹp/tóc Địa điểm dịch vụ.
美容師 Liên quan thợ làm tóc Nghề nghiệp.
美容液 Liên quan serum dưỡng da Sản phẩm skincare.
美容整形/美容外科 Liên quan phẫu thuật thẩm mỹ Thủ thuật y khoa vì mục đích thẩm mỹ.
エステ Liên quan spa/thẩm mỹ Dịch vụ chăm sóc.
醜悪(しゅうあく)/不細工(ぶさいく) Đối nghĩa (sắc thái mạnh) xấu xí, kém đẹp Từ mạnh/khẩu ngữ; dùng cẩn trọng trong giao tiếp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 美: đẹp (âm On: ビ; Kun: うつく-しい).
  • 容: dáng vẻ, dung mạo (âm On: ヨウ).
  • Kết hợp tạo danh từ trừu tượng: 美容 = cái đẹp của dung mạo → hoạt động làm đẹp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở Nhật, 美容 gắn với chăm sóc đều đặn và an toàn. Cụm “継続は力なり” áp dụng rất tốt cho skincare: ít mà đều đặn hiệu quả hơn là can thiệp mạnh trong thời gian ngắn. Khi học từ vựng, bạn có thể liên tưởng qua chuỗi từ: 美容 → 美容液 → 保湿 → 紫外線対策.

8. Câu ví dụ

  • 彼女は健康と美容のために毎朝ジョギングをしている。
    Cô ấy chạy bộ mỗi sáng vì sức khỏe và sắc đẹp.
  • このクリームは保湿と美容効果が高い。
    Loại kem này có hiệu quả dưỡng ẩm và làm đẹp cao.
  • 週末に美容室で髪を切る予定だ。
    Tôi dự định cắt tóc ở salon vào cuối tuần.
  • 男性の美容意識も年々高まっている。
    Ý thức làm đẹp của nam giới cũng tăng lên qua từng năm.
  • それは治療ではなく美容目的の施術です。
    Đó không phải điều trị mà là thủ thuật vì mục đích thẩm mỹ.
  • 姉は美容師としてサロンで働いている。
    Chị tôi làm việc ở salon với nghề thợ làm tóc.
  • この成分は美容にも肌トラブル予防にも役立つ。
    Thành phần này có ích cho làm đẹp và phòng rắc rối về da.
  • 美容外科に相談してみようと思う。
    Tôi nghĩ sẽ thử tư vấn ở khoa phẫu thuật thẩm mỹ.
  • 紫外線対策は美容の基本だ。
    Chống tia UV là căn bản của làm đẹp.
  • 寝不足は美容の大敵だと言われる。
    Thiếu ngủ được cho là kẻ thù lớn của sắc đẹp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 美容 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?