• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khốn
  • Âm On: コン
  • Âm Kun: こま.る
  • Bộ Thủ: 囗 (Vi)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 843
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

困 là chữ hình thanh: bộ 囗 (vây quanh, gợi nghĩa) và phần 木 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bị vây, khó khăn”. Về sau dùng để chỉ tình trạng khó khăn, bế tắc.