困却 [Khốn Khước]
こんきゃく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bối rối; tình thế khó xử

Hán tự

Khốn tình thế khó xử; trở nên đau khổ; phiền toái
Khước thay vào đó; rút lui