• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nỗ
  • Âm On:
  • Âm Kun: つと.める
  • Bộ Thủ: 力 (Lực)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 749
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

努 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 力 (sức mạnh, gợi ý nghĩa liên quan đến nỗ lực), bên phải là phần 奴 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cố gắng, nỗ lực”. Về sau dùng để chỉ sự cố gắng, phấn đấu.