努努 [Nỗ Nỗ]
夢夢 [Mộng Mộng]
努々 [Nỗ 々]
夢々 [Mộng 々]
ゆめゆめ

Trạng từ

📝 thường trong các biểu hiện cấm đoán

chắc chắn; tuyệt đối

Trạng từ

📝 thường với các dạng động từ phủ định

không một chút nào

Trạng từ

chăm chỉ

Danh từ chung

giấc mơ

Hán tự

Nỗ cố gắng; chăm chỉ; hết sức có thể
Mộng giấc mơ; ảo ảnh