• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hậu
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: そうろう
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 510
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

候 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 矦 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chờ đợi, trông chờ”. Về sau dùng để chỉ sự dự đoán, dự kiến.