Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
季候
[Quý Hậu]
きこう
🔊
Danh từ chung
mùa; khí hậu
Hán tự
季
Quý
mùa
候
Hậu
khí hậu; mùa; thời tiết; chờ đợi; mong đợi