候補 [Hậu Bổ]

こうほ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

ứng cử viên; người tranh cử; triển vọng; lựa chọn; danh sách

JP: スミス市長しちょう候補こうほである。

VI: Ông Smith là ứng viên cho chức thị trưởng.

Danh từ chung

ứng cử; đề cử

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

顧客こきゃく候補こうほわたします。
Tôi sẽ chuyển cho khách hàng tiềm năng.
あたらしい候補こうほしゃが、民主党みんしゅとうとう大会たいかい公認こうにん候補こうほとなりました。
Ứng viên mới đã trở thành ứng cử viên chính thức của Đảng Dân chủ tại đại hội.
ヴァレンシアは対立たいりつ候補こうほよりもはるかに生徒せいと会長かいちょう候補こうほ相応ふさわしい。
Valencia xứng đáng làm chủ tịch hội sinh viên hơn nhiều so với đối thủ cạnh tranh.
候補こうほしゃにはこときません。
Không thiếu ứng cử viên.
顧客こきゃく候補こうほのリストは出来上できあがりました。
Danh sách khách hàng tiềm năng đã được hoàn thành.
かく部門ぶもん優勝ゆうしょう候補こうほあつまった。
Các ứng cử viên hàng đầu của mỗi bộ phận đã tập hợp lại.
きさき候補こうほ6名ろくめいいた。
Có sáu ứng viên cho vị trí hoàng hậu.
その候補こうほしゃ選挙せんきょ大金たいきんをばらまいた。
Ứng cử viên đó đã rải tiền trong cuộc bầu cử.
かれはその選挙せんきょ対立たいりつ候補こうほやぶった。
Anh ấy đã đánh bại đối thủ trong cuộc bầu cử đó.
かれ双方そうほう候補こうほしゃからひょううばった。
Anh ấy đã lấy phiếu bầu của cả hai ứng cử viên.

Hán tự

Từ liên quan đến 候補

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 候補
  • Cách đọc: こうほ
  • Loại từ: Danh từ; cũng dùng như yếu tố ghép đứng trước danh từ (tiền tố danh từ)
  • Sắc thái/Phong cách: trung tính → trang trọng; dùng nhiều trong tuyển dụng, bầu cử, báo chí, công việc; cũng dùng đời thường khi chọn phương án
  • JLPT (tham khảo): khoảng N2
  • Lưu ý: Không dùng “候補する”. Dùng các cấu trúc như 候補にする/なる/挙がる(上がる)/入る/外れる, 候補として
  • Từ ghép thường gặp: 候補者, 有力候補, 第一候補, 候補地, 候補日, 候補案, 候補作

2. Ý nghĩa chính

  • Ứng viên (người/nhóm) đang được cân nhắc để được chọn. Ví dụ: 市長選の候補 (ứng viên bầu cử thị trưởng).
  • Đối tượng/phương án nằm trong danh sách lựa chọn (không nhất thiết là người). Ví dụ: 候補地 (địa điểm dự kiến), 候補日 (ngày dự kiến), 候補案 (phương án dự kiến).

“候補” là khái niệm đang được xem xét, chưa khẳng định được chọn. Có thể là danh sách nội bộ hoặc đã công bố tùy ngữ cảnh.

3. Phân biệt

  • 候補 vs 候補者(こうほしゃ): 候補 rộng (người hoặc vật/địa điểm/phương án). 候補者 chỉ người là ứng viên.
  • 候補 vs 立候補(りっこうほ): 立候補(する) = (tự) ra ứng cử/tranh cử. 候補 = vị trí “ứng viên/đối tượng được cân nhắc”.
  • 候補 vs 応募者(おうぼしゃ) / 志望者(しぼうしゃ): 応募者/志望者 là người nộp đơn/ có nguyện vọng. 候補 là nhóm đã/đang được đưa vào danh sách cân nhắc.
  • 候補 vs ノミネート: ノミネート(する) thường mang sắc thái “đề cử chính thức” (giải thưởng). 候補 có thể chính thức hoặc chỉ là shortlist nội bộ.
  • 候補 vs 選択肢(せんたくし): 選択肢 là các lựa chọn nói chung; 候補 là các lựa chọn đã được lọc/đang được xét nghiêm túc.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

Cấu trúc thường gặp:

  • N を 候補にする: chọn N làm ứng viên/phương án
  • N が 候補だ/候補になる: N là/ trở thành ứng viên
  • 候補に挙がる(上がる)/入る: được đưa vào danh sách ứng viên
  • 候補として + 動詞: với tư cách là ứng viên/phương án
  • 候補から外れる/外す: bị loại/loại khỏi danh sách
  • 候補の一つ/第一候補/有力候補/最有力候補: một trong các ứng viên / ứng viên số một / ứng viên sáng giá / sáng giá nhất

Ngữ cảnh tiêu biểu: tuyển dụng (ứng viên), bầu cử (ứng viên tranh cử), giải thưởng (tác phẩm được đề cử), lên lịch (ngày dự kiến), quy hoạch (địa điểm dự kiến), đời sống thường ngày (chọn quán/địa điểm đi chơi).

Chính tả: “挙がる” và “上がる” đều thấy; “挙がる” nhấn hành vi “nêu lên/đưa ra”, “上がる” là cách viết phổ biến đời thường.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Cách đọc Loại từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
候補者 こうほしゃ Danh từ Ứng viên (người) Chỉ người; hẹp hơn 候補
有力候補 ゆうりょくこうほ Danh từ Ứng viên sáng giá Sắc thái “nặng ký”
第一候補 だいいちこうほ Danh từ Ứng viên/phương án số một Ưu tiên hàng đầu
選択肢 せんたくし Danh từ Lựa chọn (option) Rộng hơn, không nhất thiết đã lọc
ノミネート Danh từ/する Đề cử (nominated) Giải thưởng, điện ảnh, âm nhạc
立候補 りっこうほ Danh từ/する (Tự) ra ứng cử Hành động ứng cử
応募者 おうぼしゃ Danh từ Người ứng tuyển/nộp đơn Giai đoạn nộp hồ sơ
志望者 しぼうしゃ Danh từ Người có nguyện vọng Thi cử, tuyển sinh
落選 らくせん Danh từ/する Trượt cử, không trúng tuyển Đối nghĩa theo kết quả
不適格 ふてきかく Danh từ/ナ Không đủ tư cách/tiêu chuẩn Loại bỏ vì không phù hợp
対象外 たいしょうがい Danh từ Ngoài đối tượng xem xét Không nằm trong “候補”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (コウ): bộ Nhân + 侯. Nghĩa gốc liên hệ tới “hầu/bá; thăm hỏi, đợi”. Trong từ ghép hiện đại, góp nghĩa “đối tượng được xem xét”. Ví dụ liên quan: 天候 (thời tiết).
  • (ホ): bộ Y + 甫. Nghĩa “bổ sung, bù đắp, thay thế”.

Tổ hợp “候+補” gợi ý “bổ sung/điền vào chỗ trống bởi những đối tượng đang được xét” → hình thành nghĩa “ứng viên/đối tượng dự kiến”. Đây là từ Hán–Nhật kiểu danh từ–danh từ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

  • Khi dịch sang tiếng Việt, tùy ngữ cảnh mà chọn “ứng viên” (người) hoặc “phương án/đề xuất/địa điểm/ngày dự kiến” (vật/việc). Đừng dịch cứng “ứng viên” cho mọi trường hợp.
  • Tránh dùng sai “候補する”. Hãy dùng: 候補にする/候補に挙がる/候補から外す.
  • Đếm “候補” là người dùng bộ đếm 人、名; là vật/việc dùng 件、つ、案… Ví dụ: 候補が三人/候補が三つ/候補案が三件.
  • Trong email công việc, cách nói lịch sự: いくつか候補日をご提示いただけますか / 候補日をお知らせください.
  • Trong lĩnh vực CNTT, “候補” cũng dùng cho “candidate set/候補集合”, “gợi ý gõ” (変換候補 trong IME).
  • Chính tả: “挙がる” nhấn “nêu ra/đưa lên danh sách”; “上がる” phổ biến thường ngày. Cả hai đều chấp nhận được.

8. Câu ví dụ

  • 次の社長の候補は三人います。
    Hiện có ba ứng viên cho vị trí giám đốc tiếp theo.
  • 彼は市長選の有力候補だ。
    Anh ấy là ứng viên sáng giá trong cuộc bầu cử thị trưởng.
  • 会議の日程の候補を三つ挙げてください。
    Vui lòng nêu ba ngày dự kiến cho lịch họp.
  • この場所は新工場の候補地になっている。
    Địa điểm này đang là địa điểm dự kiến cho nhà máy mới.
  • A案は第一候補だが、B案も検討する。
    Phương án A là lựa chọn số một, nhưng cũng sẽ xem xét phương án B.
  • 彼女をプロジェクトリーダーの候補にしました。
    Chúng tôi đã chọn cô ấy làm ứng viên trưởng dự án.
  • 二社が最終候補に残った。
    Hai công ty đã lọt vào danh sách ứng viên cuối cùng.
  • 体調不良のため、彼は候補から外れた。
    Vì sức khỏe không tốt nên anh ấy bị loại khỏi danh sách ứng viên.
  • いくつか候補を挙げたうえで、明日決定します。
    Sau khi đưa ra vài phương án, ngày mai chúng ta sẽ quyết định.
  • この小説は新人賞の候補作に選ばれた。
    Tiểu thuyết này được chọn vào tác phẩm đề cử cho giải tân binh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 候補 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?