立候補者 [Lập Hậu Bổ Giả]
りっこうほしゃ

Danh từ chung

ứng cử viên

JP: その立候補者りっこうほしゃ選挙せんきょ結果けっか落胆らくたんした。

VI: Ứng cử viên đó đã thất vọng về kết quả bầu cử.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

政界せいかい立候補者りっこうほしゃ家庭かてい価値かちについて議論ぎろんすべきだ。
Các ứng cử viên trong lĩnh vực chính trị nên thảo luận về giá trị gia đình.

Hán tự

Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Hậu khí hậu; mùa; thời tiết; chờ đợi; mong đợi
Bổ bổ sung; cung cấp; bù đắp; bù đắp; trợ lý; học viên
Giả người

Từ liên quan đến 立候補者