• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quân
  • Âm On: クン
  • Âm Kun: きみ; -ぎみ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 947
  • Lớp Học: 3
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

君 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý về lời nói) và phần 尹 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “quân vương, người lãnh đạo”. Về sau dùng để chỉ người đứng đầu, lãnh đạo.