君が代 [Quân Đại]
君が世 [Quân Thế]
きみがよ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

triều đại

Danh từ chung

Kimigayo

Hán tự

Quân ông; bạn; người cai trị; hậu tố tên nam
Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí
Thế thế hệ; thế giới