姫君 [Chẩn Quân]
ひめぎみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

con gái của người có địa vị cao

JP: 姫君ひめぎみ皇帝こうてい寛恕かんじょいました。

VI: Công chúa đã xin hoàng đế tha thứ.

Hán tự

Chẩn công chúa
Quân ông; bạn; người cai trị; hậu tố tên nam

Từ liên quan đến 姫君