皇女 [Hoàng Nữ]
こうじょ
おうじょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

công chúa hoàng gia

Hán tự

Hoàng hoàng đế
Nữ phụ nữ

Từ liên quan đến 皇女