夫君 [Phu Quân]
ふくん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

chồng (của người khác)

Hán tự

Phu chồng; đàn ông
Quân ông; bạn; người cai trị; hậu tố tên nam