1. Thông tin cơ bản
- Từ: 主力
- Cách đọc: しゅりょく
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: lực lượng chủ chốt; chủ lực; mặt hàng/hoạt động chủ lực
- Ngữ vực: kinh doanh, thể thao, quân sự lịch sử
2. Ý nghĩa chính
主力 chỉ thành phần nòng cốt, mạnh nhất, đóng vai trò trung tâm trong một tổ chức hay chiến lược: 主力選手 (vận động viên chủ lực), 主力商品 (sản phẩm mũi nhọn), 主力事業 (mảng kinh doanh chủ lực).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 主要: “chủ yếu”; tính chất chung, không nhất thiết là lực lượng mạnh nhất.
- 中核: “hạt nhân”; nhấn mạnh vị trí trung tâm trong cấu trúc.
- 主軸: “trục chính”; nhấn vai trò then chốt về phương hướng/chiến lược.
- エース (thể thao): cá nhân xuất sắc nhất; hẹp hơn 主力.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Kinh doanh: 主力商品/主力事業/主力ブランド.
- Thể thao: チームの主力/主力メンバー/主力投手.
- Lịch sử/quân sự: 主力艦/主力部隊 (văn cảnh lịch sử).
- Sắc thái: nhấn mạnh tầm quan trọng và sức mạnh tương đối trong tập thể.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 中心 |
Đồng nghĩa gần |
trung tâm |
Nhấn vị trí trung tâm hơn là sức mạnh. |
| 中核 |
Đồng nghĩa gần |
hạt nhân |
Tập trung vào thành phần lõi. |
| 主要 |
Liên quan |
chủ yếu |
Tổng quát hơn, ít sắc thái “mạnh nhất”. |
| 補欠 |
Đối nghĩa (thể thao) |
dự bị |
Ngược với thành viên chủ lực. |
| 脇役 |
Đối nghĩa |
vai phụ |
Ẩn dụ trong tổ chức/dự án. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 主: “chính, chủ”. Âm On: シュ.
- 力: “sức mạnh, lực”. Âm On: リョク/リキ; âm Kun: ちから.
- Kết hợp: 主(chính)+力(lực)→ lực lượng/sản phẩm chủ chốt.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong báo cáo kinh doanh, việc xác định “主力事業” giúp ưu tiên nguồn lực và đo lường KPI trọng yếu. Trong thể thao, “主力の離脱” báo hiệu rủi ro lớn đối với thành tích đội.
8. Câu ví dụ
- このブランドは会社の主力商品に成長した。
Thương hiệu này đã trở thành sản phẩm chủ lực của công ty.
- エース投手が離脱し、チームの主力が不足している。
Do pitcher chủ chốt vắng mặt, đội thiếu lực lượng chủ lực.
- 来期は海外事業を主力に据える。
Năm sau sẽ lấy mảng hải ngoại làm mũi nhọn.
- 同社の主力顧客は大企業だ。
Nhóm khách hàng chủ lực của công ty là các tập đoàn lớn.
- 艦隊の主力が集結した。
Lực lượng chủ lực của hạm đội đã tập kết.
- ベテランが主力として若手を引っ張る。
Các cựu binh dẫn dắt lớp trẻ với vai trò chủ lực.
- この機種は販売の主力になる見込みだ。
Mẫu máy này dự kiến sẽ trở thành chủ lực doanh thu.
- 守備の主力が相次いで負傷した。
Các trụ cột phòng ngự liên tiếp chấn thương.
- 研究部門は企業の技術的主力だ。
Khối R&D là chủ lực về công nghệ của doanh nghiệp.
- 今季の主力メンバーを固定する。
Ổn định đội hình chủ lực cho mùa giải này.