• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đan Đạn Đơn
  • Âm On: タン
  • Âm Kun: ひとえ
  • Bộ Thủ: 十 (Thập) 丶 (Chấm)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 586
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

単 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến âm thanh) và phần 田 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đơn giản”. Về sau dùng để chỉ sự đơn lẻ, không phức tạp.