1. Thông tin cơ bản
- Từ: 単
- Cách đọc: たん
- Từ loại: Danh từ Hán tự (ý nghĩa khái quát “đơn”), tiền tố tạo từ (đứng đầu nhiều từ ghép)
- Lĩnh vực: Ngôn ngữ học, toán–kỹ thuật (trong thuật ngữ), đời sống
2. Ý nghĩa chính
単 mang nghĩa “đơn, một, đơn lẻ, đơn thuần”. Thường xuất hiện như tiền tố trong từ ghép: 単なる (đơn thuần), 単に (chỉ là), 単独 (đơn độc), 単一 (duy nhất), 単位 (đơn vị), 単価 (đơn giá), 単語 (từ đơn)… Khi đứng một mình trong văn bản kỹ thuật, 単 có thể chỉ “đơn vị” viết tắt.
3. Phân biệt
- 単なる vs ただの: Cùng nghĩa “chỉ là/đơn thuần”, 単なる trang trọng hơn, dùng nhiều trong văn viết.
- 単に vs ただ: Cùng nghĩa “chỉ/đơn giản là”, 単に mang sắc thái lý luận, giải thích.
- 単独 vs 一人で: Cùng là “một mình”, 単独 mang tính chính thức/kỹ thuật (ví dụ: 単独行動).
- 単一 vs 複数: 単一 là “duy nhất/một loại”, đối lập với số nhiều/đa dạng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như tiền tố tạo nghĩa “đơn”: 単語, 単価, 単位, 単独, 単一, 単純, 単体テスト.
- Trong câu giải thích: それは単に誤解です (Đó chỉ là hiểu lầm).
- Trong văn trang trọng, học thuật: 単一要因, 単独採択.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 単なる |
Biến thể |
Chỉ là, đơn thuần |
Tính từ đuôi な (dùng như định ngữ). |
| 単に |
Biến thể |
Chỉ, đơn giản là |
Phó từ, sắc thái lý luận/nhấn mạnh điểm mấu chốt. |
| 単独 |
Từ ghép |
Đơn độc, một mình |
Thường dùng trong tin tức, văn bản chính thức. |
| 単一 |
Từ ghép |
Duy nhất, đơn nhất |
Nhấn mạnh chỉ có một loại/yếu tố. |
| 単純 |
Liên quan |
Đơn giản |
Khác sắc thái với “đơn thuần/duy nhất”. |
| 複 |
Đối nghĩa gốc Hán |
Phức, nhiều |
Xuất hiện trong 複数, 複雑… đối lập với 単. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 単 (đơn, một). Bộ thủ: 口/⺍ biến thể; nghĩa gốc “đơn vị, đơn thể”.
- Thường làm tiền tố hoặc xuất hiện trong nhiều từ ghép Hán Nhật.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học từ vựng có 単, hãy chú ý sắc thái: 単なる (đánh giá “chỉ là”), 単に (giọng giải thích), 単独 (chính thức), 単一 (tính duy nhất). Nhận ra tiền tố này sẽ giúp đoán nghĩa nhanh trong các thuật ngữ mới.
8. Câu ví dụ
- それは単なる誤解にすぎない。
Đó chỉ là một hiểu lầm mà thôi.
- 彼は単に事実を述べただけだ。
Anh ấy chỉ đơn giản là trình bày sự thật.
- 今回の決定は単独で行われたわけではない。
Quyết định lần này không phải do làm một mình.
- 原因は単一要因ではなく複合的だ。
Nguyên nhân không phải chỉ một yếu tố mà là tổng hợp.
- この商品の単価はいくらですか。
Đơn giá của sản phẩm này là bao nhiêu?
- 来学期は必修の単位を取り切る予定だ。
Kỳ sau tôi dự định hoàn thành đủ số đơn vị học trình bắt buộc.
- バグを減らすため単体テストを徹底する。
Để giảm lỗi, sẽ làm nghiêm túc kiểm thử đơn thể (unit test).
- これは単なる偶然ではない気がする。
Tôi cảm giác đây không chỉ là sự trùng hợp.
- 説明は単にわかりやすくまとめてください。
Hãy tóm tắt phần giải thích một cách đơn giản, dễ hiểu.
- その解法は単純だが効果的だ。
Cách giải đó đơn giản nhưng hiệu quả.