単勝 [Đơn Thắng]
たんしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

thắng cuộc đua

Hán tự

Đơn đơn giản; một; đơn; chỉ
Thắng chiến thắng