単一 [Đơn Nhất]

たんいつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

đơn; đơn giản; duy nhất; cá nhân; đơn vị

JP: ねじ、てこ、くさび、滑車かっしゃなどは単一たんいつ機械きかいばれる。

VI: Ốc vít, đòn bẩy, nêm và ròng rọc được gọi là các máy đơn giản.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

体制たいせいしたがおうとする意識いしきは、この単一たんいつ民族みんぞく社会しゃかい本質ほんしつてき要素ようそである。
Ý thức tuân theo chế độ là yếu tố cốt lõi của xã hội đơn sắc này.
かれ見地けんちによれば、英語えいごによる支配しはい人類じんるい遺産いさんおびやかす。「単一たんいつ言語げんご」は、カネと消費しょうひ主義しゅぎかれた「単一たんいつかんがかた」にみちびくという、よりしき危険きけんをもたらす。
Theo quan điểm của anh ấy, sự thống trị của tiếng Anh đang đe dọa đến những di sản của loài người. Điều này còn gây ra một rủi ro xấu hơn: thứ "ngôn ngữ duy nhất" này sẽ dẫn đến một "cách suy nghĩ duy nhất" - cách suy nghĩ mà khiến chúng ta bị ám ảnh bởi đồng tiền và chủ nghĩa tiêu dùng.

Hán tự

Từ liên quan đến 単一

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 単一
  • Cách đọc: たんいつ
  • Loại từ: Tính từ đuôi な (danh từ tính chất)
  • Nghĩa khái quát: Đơn nhất, đơn thể, chỉ một, thống nhất thành một.
  • Lĩnh vực: khoa học, kỹ thuật, kinh tế, xã hội học, điện tử.
  • JLPT: Trung–cao cấp; xuất hiện nhiều trong văn bản học thuật/kỹ thuật.

2. Ý nghĩa chính

単一 diễn tả trạng thái “chỉ một phần/tập hợp”, “thống nhất về loại/chuẩn”, đối lập với “複数/多様”. Ví dụ: 単一市場, 単一通貨, 単一ファイル, 単一色, 単一民族論.

3. Phân biệt

  • 単独: Tự thân, một mình (nhấn mạnh chủ thể hoạt động một mình).
  • 唯一: Duy nhất (không có cái thứ hai tồn tại).
  • 単純: Đơn giản (mức độ phức tạp thấp), khác với “đơn nhất”.
  • 単体: Một thể/đơn thể (trong hóa học, kỹ thuật).
  • Đối lập: 複数 (nhiều), 多様 (đa dạng), 複合 (tổ hợp), 複雑 (phức tạp).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như định ngữ: 単一のA (A đơn nhất/đơn lẻ).
  • Trong kỹ thuật: 単一障害点(SPOF), 単一スレッド, 単一電源.
  • Kinh tế/chính trị: 単一市場, 単一通貨, 単一化政策.
  • Hình thức/thiết kế: 単一色, 単一素材.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
単独 Gần nghĩa Đơn độc, một mình Nhấn mạnh chủ thể hành động
唯一 Gần nghĩa Duy nhất Ý “không có cái thứ hai” mạnh hơn
単純 Khác nghĩa Đơn giản Không đồng nghĩa với “đơn nhất”
複数 Đối nghĩa Nhiều Đối lập về số lượng
多様 Đối nghĩa Đa dạng Đối lập về tính đa dạng
複合 Đối nghĩa liên quan Tổ hợp/ghép Đối lập với đơn thành phần
単一電池 Liên quan Pin cỡ D Tên cỡ pin trong JIS

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (タン): Đơn, một; ví dụ: 単語, 単独.
  • (イチ・ひと): Số một.
  • Tổ hợp nghĩa: “một + một” → nhấn mạnh tính đơn nhất/thống nhất.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch 単一, tùy bối cảnh mà chọn “đơn nhất/đơn lẻ/thống nhất”. Trong kỹ thuật hệ thống, cụm 単一障害点 rất quan trọng (nên thiết kế tránh SPOF). Trong xã hội học, 単一民族 là khái niệm gây tranh luận, cần dẫn chứng và bối cảnh lịch sử.

8. Câu ví dụ

  • EUは単一市場の実現を目指している。
    EU hướng tới hiện thực hóa thị trường thống nhất.
  • このシステムは単一障害点を排除する設計だ。
    Hệ thống này được thiết kế loại bỏ điểm lỗi đơn nhất.
  • データを単一ファイルにまとめた。
    Đã gộp dữ liệu vào một tệp đơn nhất.
  • 彼は単一の価値観に依存する危険性を指摘した。
    Anh ấy chỉ ra nguy cơ phụ thuộc vào một hệ giá trị đơn nhất.
  • この国は単一通貨を採用している。
    Nước này áp dụng đồng tiền thống nhất.
  • 色は単一色でミニマルに仕上げた。
    Màu sắc được hoàn thiện theo phong cách tối giản với một màu đơn nhất.
  • 議論は単一の視点に偏ってはいけない。
    Tranh luận không được thiên lệch vào một góc nhìn duy nhất.
  • 懐中電灯に単一電池を二本使う。
    Đèn pin này dùng hai viên pin cỡ D (đơn nhất).
  • 仕様を単一の規格に統一した。
    Đã chuẩn hóa theo một tiêu chuẩn thống nhất.
  • このサービスは単一サインオンに対応している。
    Dịch vụ này hỗ trợ đăng nhập một lần (SSO).
💡 Giải thích chi tiết về từ 単一 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?