赤裸々
[Xích Lỏa 々]
赤裸裸 [Xích Lỏa Lỏa]
赤裸裸 [Xích Lỏa Lỏa]
せきらら
Tính từ đuôi naDanh từ chung
trần truồng
Tính từ đuôi naDanh từ chung
thẳng thắn; không che giấu
JP: あなたは赤裸々な現実を直視すべきだ。
VI: Bạn cần phải nhìn thẳng vào sự thật trần trụi.