露骨 [Lộ Cốt]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
công khai; lộ liễu
JP: 露骨に嫌な顔をして、彼を睨みつけた。
VI: Cô ấy làm mặt khó chịu và nhìn chằm chằm vào anh ta.
Tính từ đuôi naDanh từ chung
thô tục
Tính từ đuôi naDanh từ chung
công khai; lộ liễu
JP: 露骨に嫌な顔をして、彼を睨みつけた。
VI: Cô ấy làm mặt khó chịu và nhìn chằm chằm vào anh ta.
Tính từ đuôi naDanh từ chung
thô tục
露骨 diễn tả mức độ “lộ liễu, trắng trợn” đến mức không che giấu, khiến người nghe/nhìn dễ khó chịu. Dùng cho hành vi/thái độ (露骨な差別), cảm xúc (露骨に嫌な顔), ý đồ (露骨な営業), hoặc biểu hiện nhạy cảm (露骨な下ネタ/描写). Sắc thái thường tiêu cực hơn so với “thẳng thắn”.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| あからさま | Đồng nghĩa gần | rõ ràng, công khai | Ít sắc thái phê phán hơn tùy ngữ cảnh. |
| 率直 | Liên quan (khác sắc thái) | thẳng thắn | Thường tích cực; không đồng nghĩa với 露骨. |
| 露わ(あらわ) | Liên quan | trần trụi, để lộ | Thường dùng cho cơ thể/cảm xúc để lộ. |
| 明白/明確 | Liên quan | rõ ràng | Trung tính, thiên về logic hơn là sắc thái cảm xúc. |
| 婉曲 | Đối nghĩa khuynh hướng | uyển chuyển, nói vòng | Trái với cách nói 露骨に言う. |
| オブラートに包む | Đối lập cách nói | nói giảm/nói tránh | Thành ngữ trái nghĩa thực hành với 露骨. |
Khi đánh giá hành vi/ngôn từ, 露骨 thường đi cùng các danh từ mang tính tiêu cực (差別・圧力・嫌悪). Dạng trạng từ 露骨に rất hay dùng trong văn nói viết. Hãy cân nhắc lịch sự: thay vì “露骨だ”, có thể nói “少々ストレートすぎますね” để giảm độ gắt.
Bạn thích bản giải thích này?