露骨 [Lộ Cốt]

ろこつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

công khai; lộ liễu

JP: 露骨ろこついやかおをして、かれにらみつけた。

VI: Cô ấy làm mặt khó chịu và nhìn chằm chằm vào anh ta.

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thô tục

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ちょっと露骨ろこつすぎでしょ。
Hơi thẳng thắn quá nhỉ.
武田たけだくんはいつも露骨ろこついかりをあらわす。
Takeda-kun luôn thể hiện sự tức giận một cách rõ ràng.
かれわたし手伝てつだいをするのを露骨ろこつにいやがった。
Anh ấy rõ ràng rất không thích giúp đỡ tôi.
きん処方しょほう希望きぼうしたら露骨ろこついやかおをされた。
Khi tôi mong muốn được kê đơn tại bác sĩ gần nhà, tôi đã bị làm mặt khó chịu một cách rõ ràng.
ちちんで以来いらいはは経済けいざいてきには不具ふぐだということが、露骨ろこつわかってていた。
Kể từ khi bố mất, tôi mới thực sự hiểu rằng mẹ không giỏi về mặt tài chính.

Hán tự

Từ liên quan đến 露骨

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 露骨
  • Cách đọc: ろこつ
  • Loại từ: Tính từ đuôi-na (形容動詞) / Danh từ
  • Nghĩa khái quát: thô lộ, lộ liễu, trắng trợn; bộc lộ rõ ràng (thường mang sắc thái chê)
  • Mẫu ngữ pháp: 露骨な+N; 露骨に+V/Adj

2. Ý nghĩa chính

露骨 diễn tả mức độ “lộ liễu, trắng trợn” đến mức không che giấu, khiến người nghe/nhìn dễ khó chịu. Dùng cho hành vi/thái độ (露骨な差別), cảm xúc (露骨に嫌な顔), ý đồ (露骨な営業), hoặc biểu hiện nhạy cảm (露骨な下ネタ/描写). Sắc thái thường tiêu cực hơn so với “thẳng thắn”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • あからさま: “rõ ràng, không giấu giếm”. Gần nghĩa, nhưng 露骨 mang sắc thái phê phán mạnh hơn.
  • 率直: “thẳng thắn/chân thành”. Thường là tích cực; 露骨 đa số là tiêu cực.
  • 明白/明確: “rõ ràng” về tính logic/sự thật; không mang cảm giác “thô lộ” như 露骨.
  • 婉曲 đối lập về cách nói: “vòng vo/uyển chuyển”, trái với 露骨に言う(nói toạc ra).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Phổ biến trong tin tức/bình luận phê phán: 露骨な差別/介入/圧力/利益誘導.
  • Trong giao tiếp: 露骨に嫌な顔をする, 露骨に断る, 露骨な下ネタ.
  • Lưu ý sắc thái: mạnh và chê trách. Khi cần lịch sự, tránh dùng trực diện với người đối thoại.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
あからさま Đồng nghĩa gần rõ ràng, công khai Ít sắc thái phê phán hơn tùy ngữ cảnh.
率直 Liên quan (khác sắc thái) thẳng thắn Thường tích cực; không đồng nghĩa với 露骨.
露わ(あらわ) Liên quan trần trụi, để lộ Thường dùng cho cơ thể/cảm xúc để lộ.
明白/明確 Liên quan rõ ràng Trung tính, thiên về logic hơn là sắc thái cảm xúc.
婉曲 Đối nghĩa khuynh hướng uyển chuyển, nói vòng Trái với cách nói 露骨に言う.
オブラートに包む Đối lập cách nói nói giảm/nói tránh Thành ngữ trái nghĩa thực hành với 露骨.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Kanji: 露(ロ/つゆ=sương, để lộ) + 骨(コツ/ほね=xương)
  • Bộ thủ: 雨(mưa) trong 露; 骨(xương) trong 骨
  • Ý gốc: “xương lộ ra” → nghĩa bóng “lộ liễu, không che đậy”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đánh giá hành vi/ngôn từ, 露骨 thường đi cùng các danh từ mang tính tiêu cực (差別・圧力・嫌悪). Dạng trạng từ 露骨に rất hay dùng trong văn nói viết. Hãy cân nhắc lịch sự: thay vì “露骨だ”, có thể nói “少々ストレートすぎますね” để giảm độ gắt.

8. Câu ví dụ

  • 露骨な差別は決して許されない。
    Phân biệt đối xử một cách lộ liễu tuyệt đối không thể chấp nhận.
  • 彼は露骨に嫌な顔をした。
    Anh ta lộ liễu tỏ vẻ khó chịu.
  • 露骨な営業はかえって逆効果だ。
    Mời chào một cách trắng trợn lại phản tác dụng.
  • 露骨な表現は控えてください。
    Xin hạn chế các cách diễn đạt quá lộ liễu.
  • 人事には露骨なえこひいきが感じられる。
    Trong nhân sự cảm nhận rõ sự thiên vị trắng trợn.
  • 利益追求が露骨に表れている。
    Việc chạy theo lợi ích bộc lộ một cách rõ rệt.
  • それは露骨すぎる冗談だよ。
    Đó là trò đùa quá thô lộ đấy.
  • 彼は依頼を露骨に断った。
    Anh ấy từ chối một cách trắng trợn.
  • 露骨な下ネタは場を冷やす。
    Những lời tục tĩu lộ liễu làm tụt hứng bầu không khí.
  • 彼の意図は露骨だが、分かりやすい。
    Ý đồ của anh ta lộ liễu nhưng dễ hiểu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 露骨 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?