開けっぴろげ [Khai]

開けっ広げ [Khai Quảng]

明けっ広げ [Minh Quảng]

あけっぴろげ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

mở toang

JP: かれだれたいしてもあけっぴろげだ。

VI: Anh ấy rất cởi mở với mọi người.

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thẳng thắn; cởi mở; chân thành

Hán tự

Từ liên quan đến 開けっぴろげ