開け広げ [Khai Quảng]
明け広げ [Minh Quảng]
あけひろげ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Từ hiếm

thẳng thắn

🔗 開けっ広げ

Hán tự

Khai mở; mở ra
Quảng rộng; rộng lớn; rộng rãi
Minh sáng; ánh sáng

Từ liên quan đến 開け広げ