大づかみ [Đại]

大掴み [Đại Quắc]

おおづかみ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

giải thích sơ lược

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

nắm một nắm lớn

Hán tự

Từ liên quan đến 大づかみ