単産 [Đơn Sản]
たんさん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

công đoàn ngành

Hán tự

Đơn đơn giản; một; đơn; chỉ
Sản sản phẩm; sinh