単価
[Đơn Giá]
たんか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
giá đơn vị; chi phí đơn vị
JP: 単価15ドルで10本を至急送っていただけますか。
VI: Bạn có thể gửi gấp 10 cái với giá 15 đô la một cái không?