武力 [Vũ Lực]

ぶりょく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

sức mạnh vũ trang; sức mạnh quân sự; thanh kiếm; sức mạnh

JP: 国際こくさい紛争ふんそう解決かいけつのために武力ぶりょくうったえてはならない。

VI: Không được dùng vũ lực để giải quyết tranh chấp quốc tế.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらはついに武力ぶりょくうったえた。
Cuối cùng họ đã phải dùng đến vũ lực.
かれには武力ぶりょく財力ざいりょくがある。
Anh ấy có cả sức mạnh quân sự và tài chính.
武力ぶりょくたよるものではなく、理性りせいうったえなさい。
Hãy kêu gọi lý trí, không phải dựa vào vũ lực.
反対はんたい警察けいさつ武力ぶりょく衝突しょうとつしょうじた。
Đã xảy ra xung đột vũ trang giữa phe đối lập và cảnh sát.
これまでアメリカは世界せかい警察けいさつしょうしして武力ぶりょくたよった鎮圧ちんあつつづけてきました。
Cho đến nay, Mỹ đã tiếp tục dựa vào vũ lực để duy trì sự trấn áp, tự xưng là cảnh sát của thế giới.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 武力
  • Cách đọc: ぶりょく
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: vũ lực; sức mạnh vũ trang; việc sử dụng vũ lực.
  • Ví dụ cấu trúc: 武力行使/武力介入/武力衝突/武力で制圧する/武力に訴える

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ sức mạnh quân sự có vũ khí và/hoặc hành vi động dụng vũ lực để đạt mục đích.
- Thường dùng trong văn bản pháp lý, ngoại giao, báo chí.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 武力 vs 軍事力: 軍事力 là năng lực quân sự (quy mô, trang bị); 武力 là việc/khả năng dùng vũ lực thực tế.
  • 武力 vs 暴力: 暴力 là bạo lực nói chung (cá nhân/tập thể); 武力 gắn với vũ khí/quân sự và quan hệ quốc gia.
  • 武力 vs 武器/武装: 武器 là vật thể; 武装 là trạng thái có vũ khí; 武力 là sức mạnh/việc dùng chúng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Pháp lý-quốc tế: 国際法は一方的な武力行使を原則禁止する。
  • Xung đột: 武力衝突が発生/デモを武力で鎮圧する。
  • Chính sách: 武力に頼らず外交的解決を図る/同盟の武力は抑止力となる。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
軍事力 Liên quan Năng lực quân sự Tiềm lực (quân số, công nghệ, ngân sách...).
暴力 Liên quan Bạo lực Rộng hơn, không nhất thiết có vũ khí/nhà nước.
武力行使 Phái sinh Việc sử dụng vũ lực Cụm cố định trong luật/quốc tế.
武力介入 Phái sinh Can thiệp bằng vũ lực Thường gắn với tranh luận tính chính đáng.
抑止力 Liên quan Khả năng răn đe Vũ lực như yếu tố ngăn chặn đối phương.
和平 Đối nghĩa Hòa bình Đối lập về mục tiêu/phương tiện.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 武: “võ, vũ” (オン: ブ/ム) – sức mạnh quân sự.
  • 力: “lực” (オン: リョク/リキ; クン: ちから) – sức mạnh, năng lực.
  • Ghép nghĩa: “sức mạnh vũ trang; vũ lực”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn học/diễn thuyết, cụm 「武力に訴えない」「武力では解決できない」 nhấn mạnh lập trường hòa bình. Khi phân tích chính sách, tách bạch năng lực (軍事力) với hành vi (武力行使) sẽ giúp lý luận rõ ràng.

8. Câu ví dụ

  • 国際法は一方的な武力の行使を原則として禁じている。
    Luật quốc tế về nguyên tắc cấm việc đơn phương sử dụng vũ lực.
  • 武力で問題を解決すべきではない。
    Không nên giải quyết vấn đề bằng vũ lực.
  • 国境地帯で武力衝突が起きた。
    Đã xảy ra đụng độ vũ trang ở vùng biên giới.
  • 政府は武力介入の可能性を否定した。
    Chính phủ phủ nhận khả năng can thiệp bằng vũ lực.
  • 当局はデモを武力で鎮圧した。
    Nhà chức trách đã trấn áp cuộc biểu tình bằng vũ lực.
  • 同盟は相手への武力的抑止力となる。
    Liên minh trở thành sức răn đe về vũ lực đối với đối phương.
  • 彼らは武力に頼らず交渉で合意した。
    Họ đạt thỏa thuận bằng đàm phán, không dựa vào vũ lực.
  • 市民の安全を守るため武力の行使を最小限にする。
    Để bảo vệ an toàn người dân, hạn chế tối đa việc sử dụng vũ lực.
  • その地域では武力が実質的に支配している。
    Ở khu vực đó, vũ lực gần như đang chi phối.
  • 外交と武力のバランスをどう取るかが課題だ。
    Bài toán là cân bằng giữa ngoại giao và vũ lực như thế nào.
💡 Giải thích chi tiết về từ 武力 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?