• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thắng Thăng
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: か.つ; -が.ち; まさ.る; すぐ.れる; かつ
  • Bộ Thủ: 力 (Lực) 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 185
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: かち; と; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

勝 là chữ hình thanh: bộ 力 (sức mạnh, gợi ý nghĩa liên quan đến sức lực) và phần 朕 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chiến thắng”. Về sau dùng để chỉ sự thắng lợi, vượt qua.