逆転勝ち
[Nghịch Chuyển Thắng]
ぎゃくてんがち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
thắng ngược dòng