連勝 [Liên Thắng]

連捷 [Liên Tiệp]

れんしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

chuỗi chiến thắng

JP: 試合しあいに4連勝れんしょうするのはむずかしい。

VI: Rất khó để thắng liên tiếp bốn trận.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらは連勝れんしょう記録きろく途切とぎれてから10連敗れんぱいしている。
Họ đã thua 10 trận liên tiếp sau khi chuỗi chiến thắng của họ bị đứt.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 連勝
  • Cách đọc: れんしょう
  • Loại từ: danh từ; danh từ + する (連勝する)
  • Nghĩa khái quát: chuỗi thắng liên tiếp, thắng nhiều trận liền
  • Lĩnh vực hay gặp: thể thao, thi đấu, kinh doanh (ẩn dụ KPI), cờ vây/cờ shogi, e-sports
  • Ví dụ biến thể đếm: 2連勝, 5連勝, 10連勝…

2. Ý nghĩa chính

連勝 nghĩa là thắng liên tiếp nhiều trận/đợt mà không bị ngắt quãng. Nhấn vào tính “liên tiếp” của chiến thắng, thường được dùng để nói về mạch thắng, kỷ lục thắng.

3. Phân biệt

  • 連勝 (thắng nhiều trận liền) vs 連覇 (れんぱ: vô địch nhiều kỳ liên tiếp). 連勝 là cấp độ “trận”, 連覇 là cấp độ “giải/đấu”.
  • 連勝 vs 連続勝利: nghĩa gần như nhau, nhưng 連続勝利 trang trọng hơn, ít dùng trong lời nói thường ngày.
  • Trái nghĩa trực tiếp: 連敗 (れんぱい: thua liên tiếp).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: AはBからC連勝した (A đã thắng C trận liên tiếp kể từ B); 連勝が続く/止まる; 連勝記録を更新する; ○連勝中; ○連勝を飾る.
  • Trong thể thao/thi đấu: dùng để tường thuật mạch thắng của đội/đấu thủ.
  • Ẩn dụ kinh doanh: chiến dịch/tuần bán hàng “mạch thắng” cũng có thể nói 連勝, nhưng nên dùng vừa phải.
  • Đi với số đếm Hán: 二、三、五、十+連勝.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
連続勝利đồng nghĩa gầnthắng liên tiếpTrang trọng, báo chí.
勝ち続けるcụm diễn đạttiếp tục thắngDạng động từ, văn nói.
連勝記録liên quankỷ lục chuỗi thắngDùng khi nói về con số/kỷ lục.
連敗đối nghĩathua liên tiếpTrái nghĩa trực tiếp.
連覇khác biệt phạm vivô địch nhiều kỳ liên tiếpCấp độ giải, không phải trận.
白星/黒星liên quanthắng/thuaDùng khi đếm kết quả từng trận.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 連 (liên, nối tiếp) + 勝 (thắng). Nghĩa hợp thành: thắng nối tiếp nhau.
  • Âm đọc: 連(レン)+ 勝(ショウ) → れんしょう.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi bài tường thuật nói “○連勝で首位に立つ”, trọng tâm là tác động của mạch thắng đến thứ hạng. Cụm “連勝街道を突き進む” mang sắc thái văn phong báo chí, gợi hình ảnh tiến băng băng trên con đường thắng lợi.

8. Câu ví dụ

  • 我がチームは開幕から5連勝した。
    Đội chúng tôi đã thắng liền 5 trận từ khi khai mạc.
  • 彼は今シーズン10連勝中だ。
    Anh ấy đang có mạch 10 trận thắng liên tiếp trong mùa này.
  • 連勝が昨日ついに止まった。
    Mạch thắng đã cuối cùng bị chấm dứt vào hôm qua.
  • 新監督就任後、チームは3連勝を飾った。
    Sau khi HLV mới nhậm chức, đội đã lập chuỗi 3 trận thắng.
  • 彼女は大会での連勝記録を更新した。
    Cô ấy đã phá kỷ lục chuỗi thắng tại giải.
  • この勢いなら、まだ連勝は伸びるだろう。
    Nếu đà này thì mạch thắng còn kéo dài.
  • エースの復帰で連勝に弾みがついた。
    Sự trở lại của chủ lực đã tạo đà cho chuỗi thắng.
  • 2試合連続の逆転勝ちで2連勝だ。
    Lội ngược dòng hai trận liên tiếp để có 2 trận thắng liền.
  • 彼はデビューから無傷の7連勝だ。
    Anh ấy từ khi ra mắt đã toàn thắng 7 trận.
  • 首位攻防戦を制して4連勝に乗った。
    Thắng trận quyết chiến tranh ngôi đầu và vươn lên mạch 4 trận thắng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 連勝 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?