勝訴 [Thắng Tố]

しょうそ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thắng kiện (trong vụ án pháp lý); chiến thắng (trong vụ án pháp lý)

Trái nghĩa: 敗訴

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 勝訴
  • Cách đọc: しょうそ
  • Loại từ: Danh từ; danh động từ (〜する)
  • Nghĩa khái quát: thắng kiện, nhận được phán quyết có lợi trong vụ kiện.
  • Phong cách/Ngữ vực: pháp lý, báo chí, văn viết trang trọng.

2. Ý nghĩa chính

- Thắng trong vụ kiện (dân sự là chủ yếu): 原告が勝訴する (nguyên đơn thắng kiện), 被告が勝訴する (bị đơn thắng kiện).
- Dùng với cấp xét xử: 一審勝訴, 二審で逆転勝訴, 最高裁で勝訴.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 敗訴: thua kiện, đối nghĩa trực tiếp.
  • 無罪(判決): tuyên vô tội trong án hình sự; không gọi là 勝訴 trong ngôn ngữ pháp lý thuần túy của hình sự.
  • 和解: hòa giải, không có “thắng/thua” rõ rệt.
  • 確定勝訴: thắng kiện và bản án đã có hiệu lực pháp luật (không còn kháng cáo).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ: 勝訴する/勝訴を勝ち取る/勝訴判決を受ける.
  • Cấu trúc cấp xét xử: 一審で勝訴、控訴審で逆転敗訴、最高裁で原告勝訴.
  • Danh từ ghép: 勝訴判決、勝訴率、勝訴確定、逆転勝訴、全面勝訴/一部勝訴.
  • Lưu ý: trong hình sự dùng 無罪判決; 勝訴 thiên về tố tụng dân sự/hành chính.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
敗訴 Đối nghĩa Thua kiện Đối lập trực tiếp với 勝訴
無罪判決 Liên quan Bản án vô tội Chủ yếu trong án hình sự
和解 Liên quan Hòa giải Kết thúc tranh chấp không cần phân thắng bại
逆転勝訴 Biến thể Lật ngược và thắng kiện Thắng ở cấp sau sau khi thua ở cấp trước
訴訟 Liên quan Kiện tụng Quá trình pháp lý tổng quát
提訴 Liên quan Khởi kiện Hành vi nộp đơn kiện

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 勝: “thắng”. Âm On: しょう; Kun: かつ, まさる.
  • 訴: “tố, kiện”. Âm On: そ; Kun: うったえる (kiện, kêu, thỉnh cầu).
  • Ghép nghĩa: “thắng trong việc kiện tụng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức pháp đình Nhật, cụm như 一部勝訴/一部敗訴 xuất hiện rất thường, phản ánh phán quyết chia phần. Khi đọc hiểu, để ý chủ thể (原告/被告), cấp xét xử, và trạng thái “確定” để nắm đúng hiệu lực pháp lý.

8. Câu ví dụ

  • 原告が一審で勝訴した。
    Nguyên đơn đã thắng kiện ở phiên sơ thẩm.
  • 控訴審で判決が覆り、被告が勝訴となった。
    Ở phúc thẩm, bản án bị lật và bị đơn trở thành bên thắng kiện.
  • 最高裁で勝訴判決が確定した。
    Bản án thắng kiện đã được Tối cao pháp viện tuyên có hiệu lực.
  • 労働訴訟で労働者側が勝訴を勝ち取った。
    Trong vụ kiện lao động, phía người lao động đã giành được thắng kiện.
  • 今回は一部勝訴にとどまった。
    Lần này chỉ dừng lại ở mức thắng kiện một phần.
  • 弁護団は勝訴の意義を強調した。
    Đoàn luật sư nhấn mạnh ý nghĩa của việc thắng kiện.
  • 環境団体が行政訴訟で勝訴した。
    Tổ chức môi trường đã thắng kiện trong vụ kiện hành chính.
  • 統計では企業側の勝訴率が上昇している。
    Thống kê cho thấy tỷ lệ thắng kiện của phía doanh nghiệp đang tăng.
  • 地裁では勝訴、高裁で逆転敗訴となった。
    Thắng kiện ở tòa địa phương, nhưng lại bị lật thua ở tòa cấp cao.
  • 和解が成立し、勝訴判決は出なかった。
    Hòa giải đã thành, nên không có phán quyết thắng kiện.
💡 Giải thích chi tiết về từ 勝訴 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?