1. Thông tin cơ bản
- Từ: 全勝
- Cách đọc: ぜんしょう
- Loại từ: danh từ; danh từ + する
- Nghĩa khái quát: toàn thắng, thắng tất cả các trận
- Ngữ vực: thể thao (sumo, bóng đá, giải đấu), thi đấu nói chung
- Cụm thường gặp: 全勝優勝, 予選全勝, 開幕から全勝
2. Ý nghĩa chính
全勝 nghĩa là thắng toàn bộ các trận trong một giai đoạn/giải đấu. Khi nói vô địch với thành tích không thua trận nào, dùng 全勝優勝.
3. Phân biệt
- 連勝: chuỗi thắng liên tiếp; không đồng nghĩa “thắng tất cả”.
- 全敗: thua toàn bộ → đối nghĩa trực tiếp với 全勝.
- 完勝: thắng áp đảo (về chất), không nói về số lượng trận.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 全勝する: đạt thành tích toàn thắng. Ví dụ: 予選で全勝した。
- 全勝で優勝する/全勝優勝: vô địch với thành tích toàn thắng.
- Bổ nghĩa danh từ: 全勝チーム, 全勝スタート.
- Thường đi với mốc giai đoạn: 開幕から, 予選リーグで, 1巡目を など.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 全敗 |
Đối nghĩa |
Toàn thua |
Trái ngược hoàn toàn với 全勝. |
| 連勝 |
Liên quan |
Thắng liên tiếp |
Không ám chỉ “thắng hết”. |
| 完勝 |
Từ gần nghĩa |
Thắng áp đảo |
Nhấn mạnh chất lượng trận thắng. |
| 無敗 |
Liên quan |
Bất bại |
Có thể gồm cả hòa; khác với “toàn thắng”. |
| ストレート勝ち |
Liên quan |
Thắng thẳng |
Thường dùng trong bóng chuyền, tennis theo set. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 全: toàn bộ, tất cả.
- 勝: thắng, chiến thắng.
- Ghép: 全(toàn bộ)+ 勝(thắng)→ “toàn thắng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tin thể thao Nhật, “全勝優勝” đặc biệt quen thuộc với sumo, nơi mỗi giải có số trận cố định; thắng tất cả mới gọi là 全勝. Ở môn có hòa, “無敗優勝” khác với “全勝優勝”. Khi viết tiêu đề, “開幕◯連勝” nhấn chuỗi thắng, còn “ここまで全勝” nhấn trạng thái chưa thua trận nào.
8. Câu ví dụ
- チームは予選リーグを全勝で突破した。
Đội đã vượt qua vòng bảng với thành tích toàn thắng.
- 彼は今場所全勝優勝を狙っている。
Anh ấy nhắm tới chức vô địch toàn thắng ở giải này.
- 開幕から全勝の勢いが止まらない。
Đà toàn thắng từ đầu mùa không thể bị chặn lại.
- うちはホームでは今季全勝だ。
Đội chúng tôi toàn thắng trên sân nhà mùa này.
- 新人監督でありながら全勝スタートを切った。
Dù là HLV mới, đội đã khởi đầu bằng chuỗi toàn thắng.
- セットカウント3–0で全勝ペースを維持する。
Giữ nhịp toàn thắng với tỉ số set 3–0.
- 予選は全勝だったが、決勝で敗れた。
Vòng loại thì toàn thắng nhưng thua ở chung kết.
- 彼女は個人戦で全勝の記録を打ち立てた。
Cô ấy lập kỷ lục toàn thắng ở nội dung cá nhân.
- このカードは相性が良く、これまで全勝だ。
Cặp đấu này hợp tạng, đến giờ toàn thắng.
- リーグ前半を全勝で折り返した。
Kết thúc nửa đầu mùa với thành tích toàn thắng.