決勝点 [Quyết Thắng Điểm]

けっしょうてん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

điểm thắng

Hán tự

Từ liên quan đến 決勝点

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 決勝点
  • Cách đọc: けっしょうてん
  • Loại từ: danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: điểm/thành tích quyết định thắng bại trong trận đấu
  • Lĩnh vực: thể thao (bóng đá, bóng chày, bóng rổ...)
  • Sắc thái: thuật ngữ tường thuật thể thao

2. Ý nghĩa chính

- Điểm/banh/pha lập công quyết định giúp đội chiến thắng chung cuộc. Ví dụ: cú sút thành bàn khiến tỉ số 2-1 và giữ nguyên đến cuối trận chính là 決勝点.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 先制点: bàn thắng/điểm mở tỉ số; chưa chắc là 決勝点.
  • 勝ち越し点: điểm vượt lên dẫn trước; chỉ trở thành 決勝点 nếu tỉ số không thay đổi theo hướng san bằng/vượt lại.
  • 決勝ゴール (bóng đá): “bàn thắng quyết định”, tương đương 決勝点 trong ngữ cảnh bóng đá.
  • 決勝打 (bóng chày): cú đánh quyết định mang về điểm thắng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 「〜が決勝点を奪う/生む/決める/許す」.
  • Dùng trong tiêu đề/tường thuật: “途中出場のFWが決勝点”.
  • Điểm mấu chốt: chỉ gọi là 決勝点 khi đã biết kết quả chung cuộc.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
決勝ゴール Đồng nghĩa (bóng đá) bàn quyết định Dùng riêng cho bóng đá.
決勝打 Đồng nghĩa (bóng chày) cú đánh quyết định Thuật ngữ bóng chày.
先制点 Liên quan điểm mở tỉ số Không nhất thiết là điểm quyết định.
勝ち越し点 Liên quan điểm vượt lên Chỉ là quyết định nếu giữ đến cuối.
同点弾/同点ゴール Đối chiếu bàn cân bằng tỉ số Không quyết định thắng bại.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 決勝 (quyết thắng/quyết định thắng bại) + (điểm/bàn/thành tích) → “điểm quyết định”.
  • Là danh từ Hán Nhật chuyên dụng trong ngôn ngữ thể thao.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi tường thuật, bạn có thể dùng linh hoạt: 「〜が決勝点を決めた」 (đã ghi điểm quyết định) hoặc 「〜が決勝点となった」 (đã trở thành điểm quyết định). Với bóng đá, “決勝ゴール” tự nhiên hơn trên tiêu đề.

8. Câu ví dụ

  • 彼のシュートが試合の決勝点となった。
    Cú sút của anh ấy đã trở thành điểm quyết định của trận đấu.
  • 途中出場のFWが決勝点を奪った。
    Tiền đạo vào sân từ ghế dự bị đã giành được bàn thắng quyết định.
  • 前半に挙げた決勝点を最後まで守り切った。
    Họ đã giữ vững điểm quyết định ghi được từ hiệp một đến cuối trận.
  • 9回裏のタイムリーが決勝点を生んだ。
    Pha đánh timely ở cuối hiệp 9 đã tạo ra điểm quyết định.
  • PKが決勝点になった。
    Quả phạt đền đã trở thành điểm quyết định.
  • 守備のミスで決勝点を許してしまった。
    Vì sai lầm phòng ngự nên họ đã để đối phương ghi điểm quyết định.
  • 監督は決勝点を決めた選手を称えた。
    Huấn luyện viên đã khen ngợi cầu thủ ghi bàn quyết định.
  • VARの確認後、そのゴールは決勝点として認められた。
    Sau khi kiểm tra VAR, bàn thắng đó được công nhận là điểm quyết định.
  • 今季3度目の決勝点に絡んだ。
    Anh ấy lại góp phần vào điểm quyết định lần thứ ba mùa này.
  • ロスタイムのヘディングが決勝点をもたらした。
    Cú đánh đầu ở thời gian bù giờ đã mang về điểm quyết định.
💡 Giải thích chi tiết về từ 決勝点 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?