決勝点 [Quyết Thắng Điểm]
けっしょうてん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

điểm thắng

Hán tự

Quyết quyết định; sửa chữa; đồng ý; bổ nhiệm
Thắng chiến thắng
Điểm điểm; chấm; dấu; vết; dấu thập phân

Từ liên quan đến 決勝点