1. Thông tin cơ bản
- Từ: 決勝点
- Cách đọc: けっしょうてん
- Loại từ: danh từ
- Ý nghĩa khái quát: điểm/thành tích quyết định thắng bại trong trận đấu
- Lĩnh vực: thể thao (bóng đá, bóng chày, bóng rổ...)
- Sắc thái: thuật ngữ tường thuật thể thao
2. Ý nghĩa chính
- Điểm/banh/pha lập công quyết định giúp đội chiến thắng chung cuộc. Ví dụ: cú sút thành bàn khiến tỉ số 2-1 và giữ nguyên đến cuối trận chính là 決勝点.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 先制点: bàn thắng/điểm mở tỉ số; chưa chắc là 決勝点.
- 勝ち越し点: điểm vượt lên dẫn trước; chỉ trở thành 決勝点 nếu tỉ số không thay đổi theo hướng san bằng/vượt lại.
- 決勝ゴール (bóng đá): “bàn thắng quyết định”, tương đương 決勝点 trong ngữ cảnh bóng đá.
- 決勝打 (bóng chày): cú đánh quyết định mang về điểm thắng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 「〜が決勝点を奪う/生む/決める/許す」.
- Dùng trong tiêu đề/tường thuật: “途中出場のFWが決勝点”.
- Điểm mấu chốt: chỉ gọi là 決勝点 khi đã biết kết quả chung cuộc.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 決勝ゴール |
Đồng nghĩa (bóng đá) |
bàn quyết định |
Dùng riêng cho bóng đá. |
| 決勝打 |
Đồng nghĩa (bóng chày) |
cú đánh quyết định |
Thuật ngữ bóng chày. |
| 先制点 |
Liên quan |
điểm mở tỉ số |
Không nhất thiết là điểm quyết định. |
| 勝ち越し点 |
Liên quan |
điểm vượt lên |
Chỉ là quyết định nếu giữ đến cuối. |
| 同点弾/同点ゴール |
Đối chiếu |
bàn cân bằng tỉ số |
Không quyết định thắng bại. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 決勝 (quyết thắng/quyết định thắng bại) + 点 (điểm/bàn/thành tích) → “điểm quyết định”.
- Là danh từ Hán Nhật chuyên dụng trong ngôn ngữ thể thao.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi tường thuật, bạn có thể dùng linh hoạt: 「〜が決勝点を決めた」 (đã ghi điểm quyết định) hoặc 「〜が決勝点となった」 (đã trở thành điểm quyết định). Với bóng đá, “決勝ゴール” tự nhiên hơn trên tiêu đề.
8. Câu ví dụ
- 彼のシュートが試合の決勝点となった。
Cú sút của anh ấy đã trở thành điểm quyết định của trận đấu.
- 途中出場のFWが決勝点を奪った。
Tiền đạo vào sân từ ghế dự bị đã giành được bàn thắng quyết định.
- 前半に挙げた決勝点を最後まで守り切った。
Họ đã giữ vững điểm quyết định ghi được từ hiệp một đến cuối trận.
- 9回裏のタイムリーが決勝点を生んだ。
Pha đánh timely ở cuối hiệp 9 đã tạo ra điểm quyết định.
- PKが決勝点になった。
Quả phạt đền đã trở thành điểm quyết định.
- 守備のミスで決勝点を許してしまった。
Vì sai lầm phòng ngự nên họ đã để đối phương ghi điểm quyết định.
- 監督は決勝点を決めた選手を称えた。
Huấn luyện viên đã khen ngợi cầu thủ ghi bàn quyết định.
- VARの確認後、そのゴールは決勝点として認められた。
Sau khi kiểm tra VAR, bàn thắng đó được công nhận là điểm quyết định.
- 今季3度目の決勝点に絡んだ。
Anh ấy lại góp phần vào điểm quyết định lần thứ ba mùa này.
- ロスタイムのヘディングが決勝点をもたらした。
Cú đánh đầu ở thời gian bù giờ đã mang về điểm quyết định.