準決勝 [Chuẩn Quyết Thắng]

じゅんけっしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thể thao

bán kết

JP: そのチームは準決勝じゅんけっしょうって決勝けっしょう進出しんしゅつした。

VI: Đội đó đã thắng trong trận bán kết và tiến vào chung kết.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

パスタ会社かいしゃ主催しゅさいしたのど自慢じまんコンクールに参加さんかして、準決勝じゅんけっしょうせんまで到達とうたつしました。
Tôi đã tham gia một cuộc thi hát do một công ty sản xuất mì pasta tổ chức, và tôi đã được đi đến vòng bán kết.

Hán tự

Từ liên quan đến 準決勝

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 準決勝
  • Cách đọc: じゅんけっしょう
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: trận bán kết (vòng dành cho 4 đội/4 vận động viên)
  • Lĩnh vực: thể thao, thi đấu, e-sports
  • Cụm phổ biến: 準決勝に進む・準決勝で敗れる・準決勝進出・準決勝の相手・準決勝第1試合

2. Ý nghĩa chính

Vòng đấu ngay trước trận chung kết, thường chọn ra 2 đại diện để vào “決勝”.

3. Phân biệt

  • 予選: vòng loại/sơ loại, nhằm chọn người/đội vào các vòng sau.
  • 準々決勝: tứ kết (vòng 8 đội).
  • 決勝: chung kết.
  • 順位決定戦: trận tranh hạng (không phải bán kết).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 準決勝に進出する/準決勝で対戦する/準決勝で敗退する/準決勝を制して決勝へ
  • Ngữ cảnh: tường thuật thể thao, bảng đấu giải, truyền hình trực tiếp.
  • Đi kèm: ベスト4(top 4), ドロー(bốc thăm), アウェー/ホーム, 第1試合・第2試合

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
予選 Liên quan Vòng loại Giai đoạn đầu.
準々決勝 Liên quan Tứ kết Trước bán kết.
決勝 Tiếp theo Chung kết Vòng cuối cùng.
敗退 Liên quan Bị loại Kết quả ở bất kỳ vòng.
順位決定戦 Liên quan Tranh hạng Không trùng với bán kết.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 準: chuẩn, gần; ở đây là “bán-/tiền-”.
  • 決: quyết, định đoạt (trận đấu định đoạt).
  • 勝: thắng.
  • Kết hợp: 準(bán)+ 決勝(trận quyết định thắng bại)→ “bán kết”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tường thuật, bạn sẽ thấy cấu trúc cố định “準決勝を制し、決勝へ駒を進める”. Từ “ベスト4” thường đồng nghĩa với “準決勝に残る”. Khi dịch, lưu ý giữ sắc thái: “準決勝で敗れる” là “thua ở bán kết”, không phải “bị loại bán kết” theo nghĩa tiêu cực quá mạnh.

8. Câu ví dụ

  • チームは準決勝に進出した。
    Đội đã vào bán kết.
  • 準決勝で宿敵と対戦する。
    Đối đầu kình địch ở bán kết.
  • 彼女は準決勝で惜しくも敗れた。
    Cô ấy đáng tiếc đã thua ở bán kết.
  • 準決勝を制して決勝へ駒を進める。
    Giành chiến thắng ở bán kết và tiến vào chung kết.
  • 大会の準決勝は土曜日に行われる。
    Bán kết của giải sẽ diễn ra vào thứ Bảy.
  • 準決勝の相手は守備が堅い。
    Đối thủ ở bán kết có hàng thủ chắc chắn.
  • 雨で準決勝は翌日に順延となった。
    Do mưa, bán kết dời sang ngày hôm sau.
  • 彼は準決勝で自己ベストを更新した。
    Anh ấy phá kỷ lục cá nhân ở bán kết.
  • 準決勝第1試合は延長戦にもつれこんだ。
    Trận bán kết thứ nhất kéo dài đến hiệp phụ.
  • 勝てば準決勝進出、負ければ敗退だ。
    Thắng thì vào bán kết, thua thì bị loại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 準決勝 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?