圧勝 [Áp Thắng]

あっしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chiến thắng áp đảo; chiến thắng vang dội; chiến thắng toàn diện; chiến thắng lớn

JP: そのとうそう選挙せんきょ圧勝あっしょうした。

VI: Đảng đó đã thắng lớn trong cuộc tổng tuyển cử.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

我々われわれ圧勝あっしょうした。
Chúng tôi đã giành chiến thắng áp đảo.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 圧勝
  • Cách đọc: あっしょう
  • Loại từ: Danh từ; động từ danh hóa với する (圧勝する)
  • Độ trang trọng: Trung tính → trang trọng; thường gặp trong báo chí, thể thao, bầu cử
  • Phạm vi dùng: Thi đấu, bầu cử, so sánh sức mạnh/ảnh hưởng
  • Dạng liên quan thường gặp: 圧勝する・圧勝で終わる・圧勝劇

2. Ý nghĩa chính

Chiến thắng áp đảo, thắng cách biệt lớn, thể hiện sự vượt trội rõ rệt về tỷ số, phiếu bầu, năng lực hay ảnh hưởng. Khi dùng với する (圧勝する) nghĩa là “giành chiến thắng áp đảo”.

3. Phân biệt

  • 圧勝: Nhấn mạnh “áp đảo” về thế trận/phiếu bầu, khoảng cách thắng lớn.
  • 大勝: Thắng lớn, nhưng sắc thái “áp đảo đối thủ” không mạnh bằng 圧勝.
  • 快勝: Thắng nhẹ nhàng, thoải mái; không nhất thiết cách biệt lớn.
  • 完勝: Thắng hoàn hảo, gần như không cho đối thủ cơ hội.
  • Đối nghĩa gần: 惜敗 (thua sát nút), 敗北 (thất bại), 引き分け (hòa).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường đi với tỉ số, số phiếu, số liệu: 3対0で圧勝する, 70%の得票で圧勝した。
  • Trong bầu cử/doanh số: 「与党が地方選で圧勝」「新製品が市場で圧勝」.
  • Cấu trúc thường gặp: AはBに圧勝した / 圧勝という結果に終わった / 圧勝ムード.
  • Ngữ khí trang trọng, tiêu đề báo chí hay dùng để tạo ấn tượng mạnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
大勝 Gần nghĩa Thắng lớn Ít nhấn “áp đảo” hơn 圧勝
快勝 Gần nghĩa Thắng nhẹ nhàng Nhấn sự “dễ dàng”, không nhất thiết cách biệt lớn
完勝 Gần nghĩa Thắng hoàn hảo Hàm ý đối thủ hầu như không có cơ hội
圧倒 Liên quan Áp đảo Trạng thái/động tác “áp đảo” chung, không chỉ kết quả thắng
惜敗 Đối nghĩa Thua sát nút Ngược với “thắng áp đảo”
敗北 Đối nghĩa Thất bại Trái nghĩa trực tiếp

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 圧: “áp”, “sức ép” (オンヨミ: アツ) → sắc thái “đè, áp đảo”.
  • 勝: “thắng” (オンヨミ: ショウ) → “chiến thắng”.
  • Kết hợp: “áp” + “thắng” → chiến thắng áp đảo.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiêu đề báo chí, 圧勝 thường được dùng để nhấn mạnh chênh lệch rõ rệt, tạo cảm giác quyết định. Khi viết học thuật hay báo cáo kinh doanh, dùng 圧倒的な差で勝利した cũng lịch sự, nhưng 圧勝 gọn và mạnh hơn.

8. Câu ví dụ

  • チームは3対0で圧勝した。
    Đội đã thắng áp đảo với tỉ số 3–0.
  • 与党が地方選で圧勝を収めた。
    Đảng cầm quyền giành chiến thắng áp đảo trong bầu cử địa phương.
  • 新人の候補が予想外の圧勝だった。
    Ứng viên mới đã thắng áp đảo ngoài dự đoán.
  • 前半から主導権を握り、試合は圧勝に終わった。
    Nắm thế chủ động từ hiệp một, trận đấu kết thúc bằng một chiến thắng áp đảo.
  • 市場シェアでA社がB社に圧勝している。
    Về thị phần, công ty A đang áp đảo công ty B.
  • 彼は討論会で論点を整理し圧勝した。
    Anh ấy sắp xếp luận điểm tốt và thắng áp đảo trong buổi tranh luận.
  • 今回の投票は70%超の得票で圧勝だ。
    Cuộc bỏ phiếu lần này là một chiến thắng áp đảo với hơn 70% phiếu.
  • ホーム最終戦でファンの前に圧勝を届けた。
    Ở trận sân nhà cuối, họ mang đến một chiến thắng áp đảo cho người hâm mộ.
  • 技術力で他社に圧勝している点が強みだ。
    Điểm mạnh là áp đảo các công ty khác về năng lực kỹ thuật.
  • 終盤に3点を追加し圧勝に持ち込んだ。
    Họ ghi thêm 3 bàn cuối trận và xoay chuyển thành một chiến thắng áp đảo.
💡 Giải thích chi tiết về từ 圧勝 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?