• Hán Tự: 宿
  • Hán Việt: Túc
  • Âm On: シュク
  • Âm Kun: やど; やど.る; やど.す
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 701
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: すく; ぶすき; やけ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

宿 là chữ hình thanh: bộ 宀 (mái nhà, gợi ý nơi ở) và chữ 佰 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chỗ ở, nơi trú ngụ”. Về sau dùng để chỉ nơi nghỉ ngơi, trọ lại.