宿敵 [Túc Địch]
しゅくてき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

kẻ thù lâu năm; đối thủ truyền thống

Hán tự

宿
Túc nhà trọ; cư trú
Địch kẻ thù; đối thủ