寄宿舎 [Kí Túc Xá]
きしゅくしゃ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

nhà nội trú; ký túc xá; nhà trọ

JP: かれはまもなく寄宿舎きしゅくしゃ生活せいかつにもれ、友人ゆうじんも2・3人さんにんできました。

VI: Anh ấy đã sớm quen với cuộc sống tại ký túc xá và cũng đã có vài người bạn.

Hán tự

đến gần; thu thập
宿
Túc nhà trọ; cư trú
Xá nhà tranh; nhà trọ

Từ liên quan đến 寄宿舎