塾舎 [Thục Xá]
じゅくしゃ
Danh từ chung
tòa nhà trường luyện thi
Danh từ chung
ký túc xá cho học sinh trường luyện thi
Danh từ chung
tòa nhà trường luyện thi
Danh từ chung
ký túc xá cho học sinh trường luyện thi