合宿所 [Hợp Túc Sở]

がっしゅくじょ
がっしゅくしょ

Danh từ chung

nhà trọ

JP: わたし合宿がっしゅくしょからした。

VI: Tôi đã bỏ trốn khỏi ký túc xá.

Hán tự

Từ liên quan đến 合宿所