合宿所 [Hợp Túc Sở]
がっしゅくじょ
がっしゅくしょ

Danh từ chung

nhà trọ

JP: わたし合宿がっしゅくしょからした。

VI: Tôi đã bỏ trốn khỏi ký túc xá.

Hán tự

Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
宿
Túc nhà trọ; cư trú
Sở nơi; mức độ

Từ liên quan đến 合宿所