下宿屋 [Hạ Túc Ốc]
げしゅくや

Danh từ chung

nhà nghỉ

JP: たか料金りょうきん下宿げしゅくはらわねばならない。

VI: Tôi phải trả tiền thuê nhà trọ cao.

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
宿
Túc nhà trọ; cư trú
Ốc mái nhà; nhà; cửa hàng

Từ liên quan đến 下宿屋