1. Thông tin cơ bản
- Từ: 合宿
- Cách đọc: がっしゅく
- Loại từ: Danh từ; する-động từ (合宿する)
- Ghi chú chung: Chỉ việc “ở tập trung” trong vài ngày để luyện tập/học tập; thường dùng cho câu lạc bộ, đội tuyển, lớp học.
2. Ý nghĩa chính
Trại tập trung (ở lại nhiều ngày) để rèn luyện/học tập – cùng ăn ở sinh hoạt nhằm nâng cao thành tích, hiệu quả.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 合宿 vs 研修: 合宿 nhấn mạnh “ở chung” để rèn luyện; 研修 thiên về nội dung đào tạo (có thể không ở lại).
- 合宿 vs 修学旅行: 修学旅行 là “du lịch học đường” (mang tính trải nghiệm), còn 合宿 là tập trung luyện tập/học nghiêm túc.
- キャンプ: nói chung “cắm trại”. 合宿 không nhất thiết ngoài trời; có thể ở ký túc, khách sạn, 合宿所.
- Đặc biệt: 合宿免許 (khóa học lái xe nội trú, cấp tốc).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 夏合宿/冬合宿/強化合宿/勉強合宿/合宿所.
- Mẫu câu: クラブが合宿する/2泊3日の合宿を行う/合宿に参加する.
- Ngữ cảnh: thể thao, văn nghệ, học thuật, doanh nghiệp (khóa rèn luyện nội trú).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 合宿所 |
Liên quan |
Nhà/điểm lưu trú cho trại |
Nơi ăn ở khi tổ chức 合宿. |
| 強化合宿 |
Liên quan (chuyên biệt) |
Trại tăng cường |
Nhấn mục tiêu nâng cao thực lực ngắn hạn. |
| 勉強合宿 |
Liên quan (học thuật) |
Trại học tập |
Ôn thi, học nhóm nội trú. |
| 研修 |
Tương cận |
Đào tạo |
Không bắt buộc ở lại. |
| 通い |
Đối nghịch cách thức |
Đi về hằng ngày |
Trái với ở lại nội trú. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 合: hợp, cùng nhau.
- 宿: túc, ở trọ.
- Ngữ nghĩa ghép: “cùng nhau ở trọ để luyện tập/học”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
合宿 mang sắc thái “tập trung cao độ trong thời gian ngắn”. Khi viết, bạn có thể thêm thông tin thời lượng (1週間の合宿), mục tiêu (全国大会に向けた強化合宿), và địa điểm (山中湖で合宿) để câu rõ ràng, sinh động.
8. Câu ví dụ
- サッカー部は夏に3日間の合宿を行った。
Câu lạc bộ bóng đá tổ chức trại ba ngày vào mùa hè.
- 大会前に強化合宿で徹底的に鍛える。
Trước giải đấu, chúng tôi rèn luyện nghiêm ngặt trong trại tăng cường.
- 受験生向けの勉強合宿が人気だ。
Trại học tập dành cho sĩ tử đang rất được ưa chuộng.
- 部員全員が同じ合宿所に泊まった。
Tất cả thành viên câu lạc bộ cùng ở một nhà trại.
- この合宿では朝6時からランニングをする。
Trong trại này, chúng tôi chạy từ 6 giờ sáng.
- 新人研修を合宿形式で実施する。
Đào tạo nhân viên mới theo hình thức trại nội trú.
- 短期合宿で弱点を集中的に克服する。
Trong trại ngắn ngày, ta khắc phục điểm yếu một cách tập trung.
- 運転免許を合宿で取得した。
Tôi lấy bằng lái theo khóa trại nội trú.
- 雨でも合宿のメニューは変更しない。
Dù mưa, lịch trình trại vẫn không thay đổi.
- 写真部の合宿は海辺の民宿で行われた。
Trại của CLB nhiếp ảnh diễn ra tại nhà nghỉ ven biển.