宿舎 [Túc Xá]

しゅくしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

chỗ ở; khách sạn

Danh từ chung

nhà ở (cho nhân viên chính phủ)

Hán tự

Từ liên quan đến 宿舎

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 宿舎
  • Cách đọc: しゅくしゃ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: khu nhà ở tập trung, ký túc/xá, chỗ lưu trú dành cho nhóm (cơ quan, đội tuyển, công trường...)
  • Ngữ vực/Ngữ cảnh: cơ quan nhà nước, quân đội, trường học, công trường, giải đấu; ngữ khí trang trọng
  • Kết hợp hay gặp: 職員宿舎 (nhà công vụ), 社員宿舎 (nhà ở cho nhân viên), 選手宿舎 (chỗ ở của vận động viên), 仮設宿舎 (khu lưu trú tạm), 宿舎費/宿舎生活

2. Ý nghĩa chính

宿舎 là cơ sở lưu trú tập trung do tổ chức quản lý để cho thành viên ở tạm hoặc dài hạn: nhà công vụ, nhà ở nhân viên, chỗ ở của đoàn vận động viên, ký túc đội, khu nhà tạm tại công trường.

3. Phân biệt

  • : “ký túc xá” (sinh viên, học sinh) thân thuộc hơn. 宿舎 trang trọng, dùng rộng cho nhiều tổ chức.
  • 社宅: nhà ở công ty (thường căn hộ/nhà), thiên về “nhà ở phúc lợi” dài hạn. 宿舎 có thể là cơ sở lưu trú ngắn/dài hạn.
  • 旅館/ホテル: cơ sở kinh doanh lưu trú cho khách; 宿舎 là cơ sở nội bộ, không kinh doanh.
  • 合宿所: nơi ở tập trung để tập luyện (trại tập), gần nghĩa nhưng thiên về mục đích luyện tập.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 宿舎に泊まる/戻る, 宿舎を手配する, 宿舎割り (phân phòng), 宿舎の門限
  • Văn bản hành chính/báo chí: 職員宿舎の廃止, 選手宿舎を整備
  • Công trường/quân đội: 仮設宿舎, 部隊宿舎
  • Sắc thái: chính quy, quản lý theo quy định. Khi nói chỗ ở sinh viên hằng ngày, từ tự nhiên hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Gần nghĩaký túc xáThân mật, thường dùng cho học sinh/sinh viên
社宅Liên quannhà ở công tyDài hạn, dạng căn hộ
合宿所Liên quannơi ở trại tậpGắn với luyện tập đội nhóm
官舎Liên quannhà công vụDành cho công chức
旅館/ホテルĐối lập về tính chấtkhách sạn/ryokanCơ sở kinh doanh, không nội bộ
下宿Liên quantrọ nhà dânQuy mô nhỏ, cá nhân

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 宿 (シュク・やど): trọ, chỗ ở
  • (シャ): nhà, tòa nhà đơn sơ
  • “Nhà để trọ/lưu trú” → 宿舎.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong lịch thi đấu hay kế hoạch công trường, mục 宿舎 thường kèm thông tin quản lý: giờ giới nghiêm, quy định ra vào, chi phí và liên hệ phụ trách. Đọc kỹ để tránh vi phạm nội quy.

8. Câu ví dụ

  • 大会期間中、選手は指定の宿舎に泊まります。
    Trong thời gian giải đấu, vận động viên ở tại khu lưu trú được chỉ định.
  • 工事現場の仮設宿舎は来週完成する予定だ。
    Khu nhà tạm ở công trường dự kiến hoàn thành tuần sau.
  • 会議後は宿舎に直行してください。
    Sau cuộc họp, hãy đi thẳng về khu lưu trú.
  • 新入社員向けの宿舎が会社の近くにある。
    Có khu nhà ở dành cho nhân viên mới gần công ty.
  • 教員宿舎の老朽化が問題になっている。
    Tình trạng xuống cấp của nhà ở cho giảng viên đang trở thành vấn đề.
  • 合宿の宿舎割りは本日発表します。
    Phân phòng chỗ ở cho trại tập sẽ công bố hôm nay.
  • 部隊宿舎の門限は午後十時です。
    Giờ giới nghiêm của khu nhà ở đơn vị là 10 giờ tối.
  • 大学は留学生向けの宿舎を増設した。
    Trường đại học đã mở rộng khu lưu trú cho du học sinh.
  • 週末は宿舎で静かに過ごした。
    Cuối tuần tôi đã ở yên tĩnh trong khu lưu trú.
  • 大会事務局が宿舎の手配をしてくれる。
    Ban tổ chức sẽ lo việc sắp xếp chỗ ở.
💡 Giải thích chi tiết về từ 宿舎 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?