ホテル
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

khách sạn

JP: あなたはこのホテルのおきゃくですか。

VI: Bạn là khách của khách sạn này à?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このホテルはあのホテルよりい。
Khách sạn này tốt hơn khách sạn kia.
ホテルではくつろげない。
Tôi không thể thư giãn được ở khách sạn.
ホテルにきたいな。
Tôi muốn đi khách sạn.
いま、ホテル。
Bây giờ tôi đang ở khách sạn.
ホテルからとおくないですよ。
Khách sạn không xa lắm đâu.
ホテルにまります。
Tôi sẽ ở lại khách sạn.
ホテルにまったよ。
Tôi đã ở lại khách sạn.
ホテルにまりました。
Tôi đã ở lại khách sạn.
ホテルにもどろう。
Chúng ta quay lại khách sạn thôi.
ホテルにもどりますよ。
Tôi sẽ trở lại khách sạn.

Từ liên quan đến ホテル