旅館 [Lữ Quán]

りょかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

ryokan; nhà trọ truyền thống Nhật Bản

JP: あの旅館りょかん家庭かていてきだ。

VI: Cái nhà trọ kia rất ấm cúng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

山間さんかん旅館りょかんで2はくしました。
Tôi đã ở hai đêm tại một nhà nghỉ ở vùng núi.
トムは老舗しにせ旅館りょかん跡取あとと息子むすこだよ。
Tom là con trai duy nhất của một nhà nghỉ truyền thống.
この旅館りょかん露天風呂ろてんぶろがすばらしいのよ。
Ryokan này có suối nước nóng ngoài trời tuyệt vời.
この旅館りょかんきゃくあつかいがよい。
Ryokan này phục vụ khách hàng rất tốt.
旅館りょかんは、ぜんぜんがうれしいね。
Khách sạn Ryokan, nơi phục vụ bữa ăn ngay tại phòng, thật là thú vị.
わたしは、それを旅館りょかんってかえった。
Tôi đã mang nó về ryokan.
日没にちぼつかれらはその旅館りょかんいた。
Sau khi mặt trời lặn, họ đã đến nhà nghỉ.
かれはその旅館りょかん部屋へや予約よやくしてくれた。
Anh ấy đã đặt phòng tại nhà nghỉ đó cho tôi.
かれかれらにその旅館りょかんまるようにった。
Anh ấy đã bảo họ nghỉ lại tại nhà trọ đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 旅館

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 旅館
  • Cách đọc: りょかん
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: nhà trọ kiểu Nhật, quán trọ truyền thống
  • Phong cách: trung tính; dùng trong du lịch, đời sống
  • JLPT (ước đoán): N3–N4
  • Nền văn hoá: phòng tatami, trải futon, tắm chung/onsen, bữa tối kiểu懐石/会席

2. Ý nghĩa chính

旅館 là cơ sở lưu trú truyền thống kiểu Nhật, thường có phòng trải tatami, cửa kéo, bồn tắm chung (đôi khi là 温泉), và bữa ăn (thường gồm bữa tối và sáng). Không khí chú trọng trải nghiệm văn hoá và sự hiếu khách của 女将 (bà chủ) và 仲居 (nhân viên phục vụ).

3. Phân biệt

  • ホテル: khách sạn kiểu phương Tây. Phòng giường, tiện nghi hiện đại, thường không kèm bữa tối. 旅館 nhấn mạnh trải nghiệm Nhật, hay kèm “一泊二食”.
  • 民宿: nhà nghỉ gia đình quy mô nhỏ, giản dị, giá phải chăng hơn 旅館.
  • 旅荘/宿: cách gọi cũ/gần nghĩa với 旅館, sắc thái cổ điển.
  • Về pháp lý (旅館業法): có phân loại “旅館営業” và “ホテル営業” nhưng trong giao tiếp hàng ngày phân biệt dựa trên phong cách phục vụ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 旅館に泊まる/温泉旅館/老舗旅館/高級旅館/合掌造りの旅館.
  • Người: 女将 (bà chủ), 仲居 (nhân viên phục vụ), 板前 (đầu bếp).
  • Dịch vụ: 一泊二食付き/露天風呂付き客室/送迎あり.
  • Hành vi/ứng xử: bỏ giày ở lối vào, mặc yukata trong khuôn viên, tắm đúng quy tắc trước khi vào bồn chung.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ホテル Đối sánh khách sạn Kiểu Tây; thường không có bữa tối kèm phòng.
民宿 Gần nghĩa nhà nghỉ gia đình Quy mô nhỏ, bình dân hơn.
旅荘/宿 Đồng nghĩa cổ quán trọ Sắc thái cổ điển/văn chương.
温泉 Liên quan suối nước nóng Nhiều 旅館 gắn với khu onsen.
懐石/会席 Liên quan ẩm thực kaiseki Kiểu bữa tối cao cấp tại 旅館.
旅館業 Liên quan ngành kinh doanh lữ quán Thuật ngữ pháp lý–kinh doanh.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 旅: nghĩa “chuyến đi, du hành”; On: リョ, Kun: たび.
  • 館: bộ 飠(thực)+ 官 (quan), nghĩa “toà nhà/nhà trọ”; On: カン.
  • Cấu tạo: “nhà trọ cho khách đi đường” → 旅館.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đặt 旅館, hãy kiểm tra có “一泊二食” hay chỉ phòng, có 露天風呂 riêng hay tắm chung, và giờ 夕食—vì bữa tối thường đúng giờ. Trải nghiệm 旅館 lý tưởng là sắp xếp lịch đến trước bữa tối, tắm onsen, dùng kaiseki theo mùa, sáng hôm sau ăn 和朝食 rồi xuất phát.

8. Câu ví dụ

  • 週末は箱根の温泉旅館に泊まった。
    Cuối tuần tôi nghỉ tại một lữ quán onsen ở Hakone.
  • この旅館は一泊二食付きです。
    Lữ quán này bao gồm hai bữa cho mỗi đêm.
  • 伝統的な旅館では、入口で靴を脱いで上がります。
    Ở lữ quán truyền thống, bạn cởi giày trước khi vào.
  • 旅館の女将が丁寧に出迎えてくれた。
    Bà chủ lữ quán ra đón rất niềm nở.
  • 山里の小さな旅館を夫婦で営んでいる。
    Vợ chồng tôi điều hành một lữ quán nhỏ ở miền núi.
  • この旅館は全室に露天風呂が付いている。
    Lữ quán này có bồn tắm lộ thiên trong mọi phòng.
  • 修学旅行で京都の旅館に泊まった。
    Chuyến tham quan của trường chúng tôi ở trọ tại lữ quán ở Kyoto.
  • 予約は旅館の公式サイトからできます。
    Có thể đặt phòng qua trang chính thức của lữ quán.
  • 古い木造の旅館を改装してカフェにした。
    Chúng tôi cải tạo lữ quán gỗ cũ thành quán cà phê.
  • コロナ禍で多くの旅館が打撃を受けた。
    Nhiều lữ quán chịu ảnh hưởng nặng nề vì dịch Covid.
💡 Giải thích chi tiết về từ 旅館 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?