旅籠 [Lữ Lung]
はたご

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

nhà trọ; quán trọ; hatago

nhà trọ thời Edo cho khách du lịch

🔗 旅籠屋

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

giỏ dùng để mang thức ăn và các vật dụng khác

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

📝 nghĩa gốc

giỏ dùng để mang thức ăn cho ngựa

Hán tự

Lữ chuyến đi; du lịch
Lung giỏ; nhốt mình

Từ liên quan đến 旅籠