旅宿 [Lữ Túc]
りょしゅく
たびやど

Danh từ chung

nhà trọ cho khách du lịch; nhà trọ dọc đường

Hán tự

Lữ chuyến đi; du lịch
宿
Túc nhà trọ; cư trú

Từ liên quan đến 旅宿